Huấn luyện viên: Graham Alexander
Biệt danh: The Bantams. The Paraders. The Citizens.
Tên thu gọn: Bradford
Tên viết tắt: BRA
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Valley Parade (25,136)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Bradford
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Colin Doyle | GK | 39 | 70 | ||
20 | Paul Huntington | HV(C) | 37 | 73 | ||
9 | Andy Cook | F(C) | 34 | 75 | ||
6 | Richie Smallwood | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
1 | Sam Walker | GK | 33 | 76 | ||
10 | Antoni Sarcevic | TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
7 | Jamie Walker | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
19 | Vadaine Oliver | F(C) | 33 | 74 | ||
5 | Neill Byrne | HV(C) | 31 | 72 | ||
2 | Brad Halliday | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
15 | Aden Baldwin | HV(PC) | 27 | 74 | ||
0 | George Lapslie | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
22 | Callum Johnson | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 76 | ||
16 | Alex Pattison | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
12 | Clarke Oduor | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 76 | ||
18 | Ciarán Kelly | HV(TC),DM(T) | 26 | 76 | ||
27 | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 70 | |||
17 | Tyreik Wright | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
0 | Tommy Leigh | TV,AM,F(C) | 24 | 76 | ||
3 | Lewis Richards | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
0 | F(C) | 21 | 73 | |||
8 | Calum Kavanagh | AM,F(TC) | 21 | 72 | ||
23 | Bobby Pointon | AM(PTC),F(PT) | 21 | 72 | ||
11 | DM,TV,AM(C) | 20 | 69 | |||
24 | HV(C) | 23 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 1 | |
Football League Championship | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Cup | 1 |
Cup History | ||
FA Cup | 1911 |