Biệt danh: The Boro
Tên thu gọn: Stevenage
Tên viết tắt: STE
Năm thành lập: 1976
Sân vận động: Broadhall Way (6,722)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Stevenage
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Jake Forster-Caskey | DM(C),TV(TC) | 30 | 76 | |
5 | ![]() | Carl Piergianni | HV(TC) | 32 | 78 | |
23 | ![]() | Louis Thompson | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 76 | |
3 | ![]() | Dan Butler | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | |
11 | ![]() | Jordan Roberts | AM,F(TC) | 31 | 77 | |
19 | ![]() | Jamie Reid | F(C) | 30 | 80 | |
15 | ![]() | Charlie Goode | HV(C) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Kyle Edwards | TV,AM(PTC) | 27 | 77 | |
17 | ![]() | Elliott List | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | |
18 | ![]() | F(C) | 27 | 77 | ||
16 | ![]() | Lewis Freestone | HV(TC),DM(T) | 25 | 75 | |
10 | ![]() | Nick Freeman | TV(PTC) | 29 | 76 | |
6 | ![]() | Dan Sweeney | HV,DM,TV(C) | 30 | 74 | |
14 | ![]() | Kane Smith | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | |
2 | ![]() | Luther James-Wildin | HV(PC),DM(P) | 28 | 76 | |
9 | ![]() | Louis Appéré | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |
10 | ![]() | Dan Kemp | AM,F(PTC) | 26 | 75 | |
18 | ![]() | Harvey White | HV(TC),DM(C) | 23 | 75 | |
30 | ![]() | Jake Young | F(C) | 23 | 72 | |
22 | ![]() | Daniel Phillips | DM,TV(C) | 24 | 76 | |
1 | ![]() | Taye Ashby-Hammond | GK | 26 | 77 | |
13 | ![]() | GK | 23 | 75 | ||
26 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | Max Woodford | GK | 16 | 60 | |
0 | ![]() | David Hicks | AM(PT) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | FA Trophy | 2 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Woking |
![]() | Barnet |
![]() | Milton Keynes Dons |
![]() | Cambridge United |