Huấn luyện viên: Alex Revell
Biệt danh: The Boro
Tên thu gọn: Stevenage
Tên viết tắt: STE
Năm thành lập: 1976
Sân vận động: Broadhall Way (6,722)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Stevenage
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | GK | 34 | 75 | |||
8 | Jake Forster-Caskey | DM(C),TV(TC) | 30 | 76 | ||
4 | Nathan Thompson | HV(PC),DM(P) | 34 | 78 | ||
5 | Carl Piergianni | HV(TC) | 32 | 78 | ||
23 | Louis Thompson | HV(P),DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
3 | Dan Butler | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
11 | Jordan Roberts | AM,F(TC) | 30 | 77 | ||
19 | Jamie Reid | F(C) | 30 | 80 | ||
15 | Charlie Goode | HV(C) | 29 | 78 | ||
9 | Elliott List | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
16 | Lewis Freestone | HV(TC),DM(T) | 25 | 75 | ||
10 | Nick Freeman | TV(PTC) | 29 | 76 | ||
6 | Dan Sweeney | HV,DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
14 | Kane Smith | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
2 | Luther James-Wildin | HV(PC),DM(P) | 27 | 76 | ||
9 | Louis Appéré | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
10 | Dan Kemp | AM,F(PTC) | 25 | 75 | ||
18 | Harvey White | HV(TC),DM(C) | 23 | 73 | ||
30 | Jake Young | F(C) | 23 | 72 | ||
22 | Daniel Phillips | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
1 | Taye Ashby-Hammond | GK | 25 | 77 | ||
20 | Aaron Pressley | F(C) | 23 | 74 | ||
12 | Tyreece Simpson | F(C) | 22 | 74 | ||
0 | Owen Cochrane | HV(PC) | 20 | 63 | ||
13 | GK | 22 | 70 | |||
26 | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
27 | F(C) | 20 | 65 | |||
50 | Max Woodford | GK | 16 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 2 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 2 |
Đội bóng thù địch | |
Woking | |
Barnet | |
Milton Keynes Dons | |
Cambridge United |