14
Tyler SMITH

Full Name: Tyler Gavin Junior Smith

Tên áo: SMITH

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Dec 4, 1998)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 67

CLB: Bradford City

On Loan at: Barrow AFC

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Bradford City đang được đem cho mượn: Barrow AFC73
Jan 18, 2025Bradford City đang được đem cho mượn: Barrow AFC76
Jan 16, 2025Bradford City76
Jul 16, 2023Bradford City76
Jun 28, 2023Bradford City76
Jun 12, 2023Hull City76
May 17, 2023Hull City76
Feb 1, 2023Hull City đang được đem cho mượn: Oxford United76
Nov 18, 2022Hull City76
Nov 14, 2022Hull City75
Apr 30, 2022Hull City75
Jan 18, 2022Hull City75
Jan 13, 2022Hull City73
Aug 31, 2021Hull City73
Aug 23, 2021Sheffield United73

Barrow AFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Paul FarmanPaul FarmanGK3574
6
Niall CanavanNiall CanavanHV(C)3473
16
Sam FoleySam FoleyTV(C),AM(PTC)3873
23
Connor MahoneyConnor MahoneyTV,AM(PT)2876
6
M J WilliamsM J WilliamsHV,DM,TV(C)2975
11
Elliot NewbyElliot NewbyTV(PT),AM(PTC)2973
42
Theo VassellTheo VassellHV(PTC)2874
Ben WhitfieldBen WhitfieldTV(C),AM(PTC)2975
4
Kyle CameronKyle CameronHV(TC)2873
25
Charlie KirkCharlie KirkTV,AM(PT)2773
18
Sam BarnesSam BarnesHV(C)2465
14
Tyler SmithTyler SmithF(C)2673
30
Ben JacksonBen JacksonHV,DM,TV(T)2476
4
Dean CampbellDean CampbellDM,TV,AM(C)2476
15
Robbie GottsRobbie GottsHV,DM(P),TV(PC)2573
Aaron PressleyAaron PressleyF(C)2374
8
Kian SpenceKian SpenceHV,DM,TV(C)2475
20
Emile AcquahEmile AcquahF(C)2472
26
Isaac FletcherIsaac FletcherTV,AM(PC)2265
29
Junior TiensiaJunior TiensiaHV,DM,TV(T)2469
17
Katia KouyateKatia KouyateAM(PT),F(PTC)2168
Leo DuruLeo DuruHV,DM,TV(P)2065
22
Chris PopovChris PopovAM,F(PTC)2065
21
Wyll StanwayWyll StanwayGK2370
2
Neo EcclestonNeo EcclestonHV,DM,TV(P)2170