Huấn luyện viên: Stephen Clemence
Biệt danh: The Bluebirds
Tên thu gọn: Barrow
Tên viết tắt: BAR
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: Holker Street (5,045)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Barrow
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | David Worrall | TV,AM(PT) | 34 | 75 | ||
1 | Paul Farman | GK | 35 | 74 | ||
6 | Niall Canavan | HV(C) | 33 | 73 | ||
14 | Chris Stokes | HV(TC),DM(T) | 33 | 72 | ||
16 | Sam Foley | TV(C),AM(PTC) | 38 | 73 | ||
23 | Connor Mahoney | TV,AM(PT) | 27 | 76 | ||
24 | Rory Feely | HV(PC) | 27 | 76 | ||
19 | Dom Telford | F(C) | 27 | 75 | ||
11 | Elliot Newby | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
42 | Theo Vassell | HV(PTC) | 27 | 74 | ||
0 | Charlie Kirk | TV,AM(PT) | 26 | 73 | ||
18 | Sam Barnes | HV(C) | 23 | 65 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |||
30 | Ben Jackson | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
4 | Dean Campbell | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
15 | Robbie Gotts | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 73 | ||
10 | Gerard Garner | F(C) | 26 | 75 | ||
8 | Kian Spence | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
20 | Emile Acquah | F(C) | 24 | 72 | ||
3 | Mazeed Ogungbo | HV(TC),DM(T) | 22 | 70 | ||
29 | Junior Tiensia | HV,DM,TV(T) | 23 | 69 | ||
17 | Katia Kouyate | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
37 | Sean Etaluku | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
22 | AM,F(PTC) | 20 | 65 | |||
21 | Wyll Stanway | GK | 23 | 65 | ||
2 | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |||
38 | Charlie Weston | DM,TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 | |
National League North | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 2 |
Đội bóng thù địch | |
Carlisle United | |
Fleetwood Town | |
Morecambe | |
Workington AFC |