Biệt danh: The Bluebirds
Tên thu gọn: Barrow
Tên viết tắt: BAR
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: Holker Street (5,045)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Barrow
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Paul Farman | GK | 35 | 74 | |
6 | ![]() | Niall Canavan | HV(C) | 33 | 73 | |
16 | ![]() | Sam Foley | TV(C),AM(PTC) | 38 | 73 | |
23 | ![]() | Connor Mahoney | TV,AM(PT) | 28 | 76 | |
6 | ![]() | M J Williams | HV,DM,TV(C) | 29 | 75 | |
11 | ![]() | Elliot Newby | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 73 | |
42 | ![]() | Theo Vassell | HV(PTC) | 28 | 74 | |
0 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
4 | ![]() | HV(TC) | 28 | 73 | ||
25 | ![]() | Charlie Kirk | TV,AM(PT) | 27 | 73 | |
18 | ![]() | Sam Barnes | HV(C) | 24 | 65 | |
14 | ![]() | F(C) | 26 | 73 | ||
30 | ![]() | Ben Jackson | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | |
4 | ![]() | Dean Campbell | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | |
15 | ![]() | Robbie Gotts | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | F(C) | 23 | 74 | ||
8 | ![]() | Kian Spence | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | |
20 | ![]() | Emile Acquah | F(C) | 24 | 72 | |
26 | ![]() | Isaac Fletcher | TV,AM(PC) | 22 | 65 | |
29 | ![]() | Junior Tiensia | HV,DM,TV(T) | 24 | 69 | |
17 | ![]() | Katia Kouyate | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
22 | ![]() | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
21 | ![]() | Wyll Stanway | GK | 23 | 70 | |
2 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League | 1 |
![]() | National League North | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | FA Trophy | 2 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Carlisle United |
![]() | Fleetwood Town |
![]() | Morecambe |
![]() | Workington AFC |