Huấn luyện viên: Philipp Semlic
Biệt danh: WSG
Tên thu gọn: Tirol
Tên viết tắt: WSG
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Tivoli-Neu (17,400)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Wattens
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Lukas Hinterseer | F(C) | 33 | 75 | ||
10 | Bror Blume | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
44 | Kofi Schulz | HV,DM,TV(T) | 35 | 79 | ||
3 | David Gugganig | HV(C) | 27 | 79 | ||
4 | Valentino Müller | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
26 | Dominik Stumberger | HV(TC) | 25 | 76 | ||
25 | HV,DM,TV(T) | 25 | 82 | |||
24 | Jonas David | HV,DM(C) | 24 | 81 | ||
33 | Florian Rieder | TV(C),AM(PTC) | 28 | 79 | ||
30 | Matthäus Taferner | DM,TV,AM(C) | 23 | 82 | ||
11 | Tobias Anselm | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
22 | Osarenren Okungbowa | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
17 | Johannes Naschberger | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
5 | Jamie Lawrence | HV(C) | 22 | 75 | ||
40 | Adam Stejskal | GK | 22 | 78 | ||
6 | Lukas Sulzbacher | HV,DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
23 | Stefan Skrbo | AM(PTC) | 23 | 76 | ||
19 | Justin Forst | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
14 | Alexander Ranacher | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 77 | ||
1 | Paul Schermer | GK | 20 | 65 | ||
19 | Thomas Geris | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
20 | Cem Üstündag | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
27 | David Jaunegg | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
7 | Quincy Butler | AM(P),F(PC) | 23 | 70 | ||
13 | Alexander Eckmayr | GK | 25 | 67 | ||
21 | Yannick Vötter | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
8 | Mahamadou Diarra | F(C) | 20 | 76 | ||
31 | Mathew Collins | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | ||
32 | Renato Babić | AM,F(PT) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga West | 6 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |