Huấn luyện viên: Réginal Goreux
Biệt danh: Les Rouches
Tên thu gọn: SL16
Tên viết tắt: SL
Năm thành lập: 2022
Sân vận động: Maurice Dufrasne Stadion (29,173)
Giải đấu: National Division 1
Địa điểm: Liège
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Nacer Chadli | TV(PT),AM,F(PTC) | 35 | 77 | ||
0 | HV(C) | 21 | 76 | |||
0 | HV(C) | 21 | 65 | |||
0 | Kilian Lokembo Lokaso | HV,DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
0 | GK | 20 | 67 | |||
0 | HV(C) | 20 | 67 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |||
0 | HV(C) | 19 | 65 | |||
0 | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
0 | DM(C) | 18 | 65 | |||
0 | HV(PC),DM(C) | 20 | 68 | |||
0 | GK | 19 | 65 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |||
0 | TV(C),AM(PC) | 24 | 65 | |||
0 | AM(PTC) | 17 | 68 | |||
0 | TV,AM(C) | 18 | 68 | |||
0 | AM(PTC) | 19 | 65 | |||
0 | HV,DM,TV(C) | 17 | 66 | |||
0 | TV,AM(C) | 19 | 63 | |||
0 | TV(C) | 17 | 65 | |||
34 | AM(PT),F(PTC) | 16 | 65 | |||
0 | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
17 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
39 | HV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |