Huấn luyện viên: Pepe Mel
Biệt danh: Rojiblancos. La Unión. UDA.
Tên thu gọn: Almería
Tên viết tắt: ALM
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Estadio del Mediterráneo (22,000)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Almería
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | F(C) | 30 | 85 | |||
0 | Jonathan Viera | AM(PTC),F(PT) | 34 | 85 | ||
1 | Diego Mariño | GK | 33 | 82 | ||
12 | Léo Baptistão | AM,F(PTC) | 31 | 85 | ||
13 | Fernando Martínez | GK | 33 | 85 | ||
11 | Gonzalo Melero | TV,AM(C) | 30 | 86 | ||
10 | Adri Embarba | AM,F(PT) | 31 | 86 | ||
22 | César Montes | HV(C) | 27 | 87 | ||
16 | Aleksandar Radovanović | HV(C) | 30 | 82 | ||
17 | Alejandro Pozo | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 85 | ||
21 | Juan Chumi | HV(C) | 25 | 83 | ||
5 | Lucas Robertone | DM,AM(C),TV(PTC) | 27 | 86 | ||
20 | Álex Centelles | HV,DM,TV(T) | 24 | 82 | ||
25 | GK | 25 | 86 | |||
23 | Ibrahima Koné | F(C) | 24 | 85 | ||
9 | Luis Suárez | AM(PT),F(PTC) | 26 | 87 | ||
4 | DM,TV(C) | 28 | 86 | |||
24 | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | |||
7 | Largie Ramazani | AM(PT),F(PTC) | 23 | 84 | ||
3 | Édgar González | HV,DM(C) | 27 | 86 | ||
38 | AM(PC),F(P) | 19 | 80 | |||
19 | Sergio Arribas | AM(PTC),F(PT) | 22 | 84 | ||
29 | Marko Milovanović | F(C) | 20 | 76 | ||
6 | Dion Lopy | DM,TV(C) | 22 | 84 | ||
18 | Marc Pubill | HV(PC),DM(P) | 20 | 80 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Granada CF | |
Real Betis |