Biệt danh: The Diamonds. The Waysiders.
Tên thu gọn: Airdrie
Tên viết tắt: AIR
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Excelsior Stadium (10,171)
Giải đấu: Championship
Địa điểm: Airdrie
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
43 | ![]() | David Hutton | GK | 39 | 65 | |
26 | ![]() | Aaron Taylor-Sinclair | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 68 | |
4 | ![]() | Rhys Mccabe | TV,AM(C) | 32 | 72 | |
16 | ![]() | Craig Watson | HV(PC) | 30 | 73 | |
10 | ![]() | Adam Frizzell | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |
25 | ![]() | Sam Graham | HV(C) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Lewis Strapp | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | |
32 | ![]() | GK | 26 | 70 | ||
24 | ![]() | Chris Mochrie | AM(PTC) | 22 | 72 | |
5 | ![]() | Aidan Wilson | HV(C) | 26 | 66 | |
3 | ![]() | Mason Hancock | HV(TC) | 22 | 72 | |
15 | ![]() | Flynn Duffy | HV(PTC),DM(PT) | 21 | 65 | |
6 | ![]() | Dean Mcmaster | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | |
21 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
17 | ![]() | Lewis Mcgrattan | TV(C),AM(PTC) | 24 | 71 | |
8 | ![]() | Lewis Mcgregor | AM(PTC) | 21 | 70 | |
14 | ![]() | Cameron Bruce | HV,DM(T) | 19 | 67 | |
9 | ![]() | Aaron Reid | F(C) | 21 | 62 | |
44 | ![]() | Rhys Armstrong | TV,AM(C) | 23 | 67 | |
12 | ![]() | Liam Mcstravick | AM,F(PTC) | 20 | 68 | |
18 | ![]() | Gavin Gallagher | TV,AM(C) | 20 | 67 | |
7 | ![]() | Ben Wilson | F(C) | 23 | 75 | |
34 | ![]() | F(C) | 19 | 67 | ||
21 | ![]() | Cameron Cooper | AM,F(TC) | 19 | 67 | |
2 | ![]() | Dylan Macdonald | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | League One | 1 |
![]() | Championship | 3 |
Cup History | Titles | |
![]() | Scottish Challenge Cup | 4 |
![]() | Scottish Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Scottish Challenge Cup | 2009 |
![]() | Scottish Challenge Cup | 2002 |
![]() | Scottish Challenge Cup | 2001 |
![]() | Scottish Challenge Cup | 1995 |
![]() | Scottish Cup | 1924 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Albion Rovers |
![]() | Hamilton Academical |
![]() | Motherwell |
![]() | Clyde |
![]() | Partick Thistle |