Huấn luyện viên: Gary Caldwell
Biệt danh: The Grecians
Tên thu gọn: Exeter
Tên viết tắt: EXE
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: St James Park (9,036)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Exeter
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Gary Woods | GK | 33 | 75 | ||
13 | Yanic Wildschut | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
6 | Tom Carroll | TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
8 | DM,TV(C) | 30 | 80 | |||
26 | Pierce Sweeney | HV(PC),DM(C) | 29 | 77 | ||
0 | Ben Purrington | HV(TC),DM(T) | 27 | 78 | ||
14 | Ilmari Niskanen | AM,F(PT) | 26 | 76 | ||
24 | Jack Fitzwater | HV(C) | 26 | 79 | ||
30 | Shaun Macdonald | GK | 27 | 68 | ||
4 | Will Aimson | HV(C) | 30 | 76 | ||
29 | Jack Aitchison | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
3 | Zak Jules | HV(C) | 27 | 75 | ||
12 | Reece Cole | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
7 | Demetri Mitchell | HV,DM,TV(T) | 27 | 77 | ||
10 | F(C) | 29 | 77 | |||
16 | Harry Kite | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
5 | Alex Hartridge | HV(TC) | 25 | 77 | ||
23 | Kyle Taylor | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | ||
11 | James Scott | F(C) | 23 | 76 | ||
10 | AM,F(PTC) | 25 | 78 | |||
1 | GK | 22 | 77 | |||
17 | Caleb Watts | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
19 | Sonny Cox | F(C) | 19 | 70 | ||
39 | Cheick Diabaté | HV(C) | 22 | 74 | ||
31 | Vincent Harper | HV,DM,TV(PT) | 23 | 73 | ||
20 | TV,AM(C) | 18 | 73 | |||
0 | Millenic Alli | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
21 | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 21 | 70 | |||
41 | Pedro Borges | TV,AM(C) | 18 | 63 | ||
36 | Mitch Beardmore | AM(PTC) | 20 | 60 | ||
34 | Gabe Billington | HV,DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
35 | Joe O'Connor | TV(C) | 19 | 60 | ||
47 | Jake Richards | TV,AM(C) | 16 | 65 | ||
45 | Charlie Cummins | DM,TV,AM(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Plymouth Argyle | |
Torquay United | |
Bristol Rovers | |
Yeovil Town |