Huấn luyện viên: Scott Brown
Biệt danh: The Honest Men
Tên thu gọn: Ayr
Tên viết tắt: AYR
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Somerset Park (12,128)
Giải đấu: Championship
Địa điểm: Ayr
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jamie Murphy | AM,F(PTC) | 35 | 73 | ||
8 | Curtis Main | F(C) | 32 | 76 | ||
5 | Michael Devlin | HV(C) | 31 | 76 | ||
9 | George Oakley | F(C) | 29 | 73 | ||
33 | Scott Mcmann | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
16 | Jake Hastie | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
4 | Frankie Musonda | HV(PC),DM(C) | 27 | 72 | ||
31 | Robbie Mutch | GK | 26 | 70 | ||
21 | Ethan Walker | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
10 | Connor Mclennan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
3 | Paddy Reading | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
14 | George Stanger | HV(C) | 24 | 73 | ||
22 | Mark Mckenzie | F(C) | 24 | 72 | ||
7 | Anton Dowds | F(C) | 28 | 72 | ||
17 | TV,AM(PT) | 22 | 73 | |||
8 | Ben Dempsey | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
2 | Nick Mcallister | HV(PC),DM(C) | 24 | 73 | ||
31 | GK | 22 | 70 | |||
48 | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
32 | Dylan Watret | HV,DM(P) | 18 | 67 | ||
23 | Marco Rus | TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
18 | Jamie Hislop | AM(PT) | 16 | 63 | ||
38 | Liam Russell | GK | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League One | 3 | |
League Two | 1 | |
Championship | 6 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kilmarnock | |
Queen of the South | |
Stranraer |