?
Jay HOGARTH

Full Name: Jay Hogarth

Tên áo: HOGARTH

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Jul 18, 2003)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 195

Weight (Kg): 82

CLB: Rangers

On Loan at: Queen of the South

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Rangers đang được đem cho mượn: Queen of the South65
Jun 2, 2024Rangers65
Jun 1, 2024Rangers65
Feb 6, 2024Rangers đang được đem cho mượn: Dumbarton65
Jun 30, 2023Rangers65

Queen of the South Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Leighton McintoshLeighton McintoshF(C)3173
Brennan DickensonBrennan DickensonHV,DM,TV,AM(T)3173
Ross StewartRoss StewartGK2972
6
Harry CochraneHarry CochraneDM,TV,AM(C)2373
18
Reegan MimnaughReegan MimnaughDM,TV(C)2272
Kai KennedyKai KennedyAM(PTC),F(PT)2270
24
Mikey HewittMikey HewittHV,DM(P)2466
Reece LyonReece LyonDM,TV,AM(C)2472
7
Kieran MckechnieKieran MckechnieTV,AM(P)2367
5
Matty DouglasMatty DouglasHV(PC)2666
Benjamin LuissintBenjamin LuissintTV(PC)2666
25
Kyle DohertyKyle DohertyAM(PT),F(PTC)2363
Josh WalkerJosh WalkerAM,F(PTC)2363
3
Daniel ChurchDaniel ChurchHV,DM,TV(T)2468
35
Jack BrydonJack BrydonHV(C)2064
Jay HogarthJay HogarthGK2165
30
Fraser BrydenFraser BrydenAM(PT),F(PTC)2070
28
Ben JohnstoneBen JohnstoneTV(C)2060
18
Pharrell WillisPharrell WillisAM(PTC)2167
Oscar MacintyreOscar MacintyreHV,DM,TV(T)2065
32
Lewis CurrieLewis CurrieHV(C)1860
12
Charlie CowieCharlie CowieGK2060
30
Lewis O'DonnellLewis O'DonnellTV,AM(C)1964
34
Niall RogersonNiall RogersonHV,DM(C)1860
Jack HannahJack HannahHV,DM(C)2165