Biệt danh: The Rose
Tên thu gọn: Bonnyrigg
Tên viết tắt: BRA
Năm thành lập: 1881
Sân vận động: New Dundas Park (2,200)
Giải đấu: League Two
Địa điểm: Bonnyrigg
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Lee Currie | DM,TV,AM(C) | 35 | 66 | |
25 | ![]() | Michael Andrews | GK | 35 | 63 | |
9 | ![]() | Kieran Mcgachie | F(C) | 31 | 62 | |
4 | ![]() | Kerr Young | HV(C) | 31 | 65 | |
3 | ![]() | Neil Martyniuk | HV(TC) | 28 | 68 | |
6 | ![]() | Sean Murphy | TV,AM(PTC) | 30 | 61 | |
2 | ![]() | Angus Mailer | HV(PC) | 26 | 65 | |
1 | ![]() | Paddy Martin | GK | 25 | 66 | |
22 | ![]() | Callum Connolly | HV,DM,TV(C) | 31 | 65 | |
11 | ![]() | Bradley Barrett | TV,AM(T) | 24 | 63 | |
16 | ![]() | Aaron Arnott | TV,AM(C) | 21 | 63 | |
0 | ![]() | Cameron Forbes | TV(C) | 18 | 60 | |
7 | ![]() | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
19 | ![]() | Cammy Ross | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | |
18 | ![]() | Kieran Somerville | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 65 | |
24 | ![]() | Ben Scarborough | AM(PTC) | 24 | 64 | |
15 | ![]() | Lewis Lorimer | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 63 | |
1 | ![]() | Marc Anderson | GK | 21 | 60 | |
20 | ![]() | HV(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |