24
Neraysho KASANWIRJO

Full Name: Neraysho Meritchio Kasanwirjo

Tên áo: KASANWIRJO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Feb 18, 2002)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Feyenoord

On Loan at: Rangers

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Feyenoord đang được đem cho mượn: Rangers82
Jun 2, 2024Feyenoord82
Jun 1, 2024Feyenoord82
Sep 2, 2023Feyenoord đang được đem cho mượn: SK Rapid Wien82
May 18, 2023Feyenoord82
Apr 8, 2023Feyenoord82
Jan 21, 2023Feyenoord82
Jul 7, 2022FC Groningen82
Jul 1, 2022FC Groningen78
Jan 28, 2022FC Groningen78
Jan 24, 2022FC Groningen73
Jun 28, 2021FC Groningen73
Jun 1, 2021FC Groningen73
Jan 30, 2021Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax73
Jan 26, 2021Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax70

Rangers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Leon BalogunLeon BalogunHV(PC)3682
2
James TavernierJames TavernierHV,DM,TV(P)3386
1
Jack ButlandJack ButlandGK3186
4
Robin PröpperRobin PröpperHV(C)3184
5
John SouttarJohn SouttarHV(C)2884
11
Tom LawrenceTom LawrenceAM,F(PTC)3183
9
Cyriel DessersCyriel DessersF(C)3085
30
Ianis HagiIanis HagiAM,F(PTC)2685
18
Václav ČernỳVáclav ČernỳAM,F(PT)2786
31
Liam KellyLiam KellyGK2980
21
Dujon SterlingDujon SterlingHV(PT),DM,TV(PTC)2583
14
Nedim BajramiNedim BajramiTV(C),AM(PTC)2586
99
Danilo PereiraDanilo PereiraAM,F(C)2585
43
Nicolas RaskinNicolas RaskinDM,TV(C)2385
17
Rabbi MatondoRabbi MatondoAM,F(PTC)2483
24
Neraysho KasanwirjoNeraysho KasanwirjoHV(PC)2282
3
Ridvan YilmazRidvan YilmazHV,DM,TV,AM(T)2384
8
Connor BarronConnor BarronDM,TV,AM(C)2280
10
Mohamed DiomandéMohamed DiomandéTV,AM(TC)2384
38
Leon KingLeon KingHV(C)2175
31
Jay HogarthJay HogarthGK2165
7
Óscar CortésÓscar CortésAM,F(PTC)2178
65
Zak LovelaceZak LovelaceF(C)1968
Rafael FernandesRafael FernandesHV(C)2277
Adam DevineAdam DevineHV,DM(PT)2170
29
Hamza IgamaneHamza IgamaneAM(PT),F(PTC)2282
64
Bailey RiceBailey RiceDM,TV(C)1868
19
Clinton NsialaClinton NsialaHV(C)2167
22
Dias JeftéDias JeftéHV,DM,TV(T)2180
45
Ross MccauslandRoss MccauslandAM,F(PT)2178
Lewis BudinauckasLewis BudinauckasGK2265
54
Mason MunnMason MunnGK1865
52
Findlay CurtisFindlay CurtisTV,AM(PT)1865