2
James TAVERNIER

Full Name: James Henry Tavernier

Tên áo: TAVERNIER

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 86

Tuổi: 33 (Oct 31, 1991)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Rangers

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025Rangers86
Jan 6, 2025Rangers87
Feb 6, 2023Rangers87
Jul 18, 2022Rangers87
Jun 11, 2021Rangers87
Feb 16, 2021Rangers87
Feb 10, 2021Rangers85
Oct 8, 2019Rangers85
May 13, 2019Rangers84
May 8, 2019Rangers82
Aug 20, 2017Rangers82
Jul 20, 2015Rangers80
Jun 2, 2015Wigan Athletic80
Jun 1, 2015Wigan Athletic80
Jan 15, 2015Wigan Athletic đang được đem cho mượn: Bristol City80

Rangers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Leon BalogunLeon BalogunHV(PC)3682
2
James TavernierJames TavernierHV,DM,TV(P)3386
1
Jack ButlandJack ButlandGK3186
4
Robin PröpperRobin PröpperHV(C)3184
5
John SouttarJohn SouttarHV(C)2884
11
Tom LawrenceTom LawrenceAM,F(PTC)3183
9
Cyriel DessersCyriel DessersF(C)3085
30
Ianis HagiIanis HagiAM,F(PTC)2685
18
Václav Černỳ
VfL Wolfsburg
AM,F(PT)2786
31
Liam KellyLiam KellyGK2980
21
Dujon SterlingDujon SterlingHV(PT),DM,TV(PTC)2583
14
Nedim BajramiNedim BajramiTV(C),AM(PTC)2586
99
Danilo PereiraDanilo PereiraAM,F(C)2585
43
Nicolas RaskinNicolas RaskinDM,TV(C)2385
17
Rabbi MatondoRabbi MatondoAM,F(PTC)2483
24
Neraysho Kasanwirjo
Feyenoord
HV(PC)2282
3
Ridvan YilmazRidvan YilmazHV,DM,TV,AM(T)2384
8
Connor BarronConnor BarronDM,TV,AM(C)2280
10
Mohamed DiomandéMohamed DiomandéTV,AM(TC)2384
38
Leon KingLeon KingHV(C)2175
31
Jay HogarthJay HogarthGK2165
7
Óscar Cortés
RC Lens
AM,F(PTC)2178
65
Zak LovelaceZak LovelaceF(C)1968
Rafael Fernandes
Lille OSC
HV(C)2277
Adam DevineAdam DevineHV,DM(PT)2170
29
Hamza IgamaneHamza IgamaneAM(PT),F(PTC)2282
64
Bailey RiceBailey RiceDM,TV(C)1868
19
Clinton NsialaClinton NsialaHV(C)2167
22
Dias JeftéDias JeftéHV,DM,TV(T)2180
45
Ross MccauslandRoss MccauslandAM,F(PT)2178
Lewis BudinauckasLewis BudinauckasGK2265
54
Mason MunnMason MunnGK1865
52
Findlay CurtisFindlay CurtisTV,AM(PT)1865