3
Lewis RICHARDS

Full Name: Lewis Paul Jimmy Richards

Tên áo: RICHARDS

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (Oct 15, 2001)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: Bradford City

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2024Bradford City72
Aug 2, 2024Bradford City70
Jan 25, 2024Bradford City70
Jan 19, 2024Bradford City67
Sep 6, 2023Bradford City67
Aug 21, 2023Wolverhampton Wanderers67
Jun 2, 2023Wolverhampton Wanderers67
Jun 1, 2023Wolverhampton Wanderers67
Feb 3, 2023Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Harrogate Town67
Jan 16, 2023Wolverhampton Wanderers67
Sep 8, 2022Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Harrogate Town67
Jul 11, 2022Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Harrogate Town67

Bradford City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Colin DoyleColin DoyleGK4070
20
Paul HuntingtonPaul HuntingtonHV(C)3773
9
Andy CookAndy CookF(C)3475
1
Sam WalkerSam WalkerGK3376
10
Antoni SarcevicAntoni SarcevicTV,AM(C)3375
Max PowerMax PowerDM,TV(C)3178
7
Jamie WalkerJamie WalkerAM(PTC)3176
5
Neill ByrneNeill ByrneHV(C)3272
Joe WrightJoe WrightHV(C)3078
2
Brad HallidayBrad HallidayHV,DM,TV(P)2975
15
Aden BaldwinAden BaldwinHV(PC)2874
Curtis TiltCurtis TiltHV(C)3378
32
George LapslieGeorge LapslieTV(C),AM(PTC)2773
16
Alex PattisonAlex PattisonTV,AM(C)2774
Tyler SmithTyler SmithF(C)2673
12
Clarke OduorClarke OduorHV,DM,TV(T),AM(PT)2576
Josh NeufvilleJosh NeufvilleAM(PT),F(PTC)2472
18
Ciarán KellyCiarán KellyHV(TC),DM(T)2676
17
Tyreik WrightTyreik WrightAM,F(PT)2373
25
Joe HiltonJoe HiltonGK2573
37
Tommy LeighTommy LeighTV,AM,F(C)2576
3
Lewis RichardsLewis RichardsHV(TC),DM,TV(T)2372
8
Calum KavanaghCalum KavanaghAM,F(TC)2172
23
Bobby PointonBobby PointonAM(PTC),F(PT)2172
Adam WilsonAdam WilsonHV,DM,TV(T),AM(PT)2568
29
Harry IbbitsonHarry IbbitsonF(C)1960