Biệt danh: The Dale
Tên thu gọn: Rochdale
Tên viết tắt: ROC
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Spotland (10,249)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Rochdale
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | ![]() | Ian Henderson | AM,F(PTC) | 40 | 67 | |
26 | ![]() | Liam Hogan | HV(PC) | 36 | 70 | |
6 | ![]() | Ethan Ebanks-Landell | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | |
14 | ![]() | Tobi Adebayo-Rowling | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 70 | |
10 | ![]() | Devante Rodney | AM,F(PT) | 26 | 72 | |
4 | ![]() | Ryan East | DM,TV(C) | 26 | 68 | |
8 | ![]() | Harvey Gilmour | TV(C) | 26 | 68 | |
7 | ![]() | Tarryn Allarakhia | AM(PTC) | 27 | 68 | |
18 | ![]() | Aidan Barlow | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | |
31 | ![]() | F(C) | 24 | 72 | ||
1 | ![]() | GK | 25 | 70 | ||
9 | ![]() | Kairo Mitchell | F(C) | 27 | 67 | |
24 | ![]() | Kyle Ferguson | HV,DM(C) | 25 | 68 | |
21 | ![]() | Connor Mcbride | AM(PTC) | 24 | 68 | |
33 | ![]() | Sam Beckwith | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 68 | |
2 | ![]() | Kyron Gordon | HV(C) | 22 | 73 | |
12 | ![]() | Bradley Kelly | GK | 24 | 60 | |
28 | ![]() | F(C) | 19 | 65 | ||
30 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | Oscar Kelly | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | |
19 | ![]() | Jake Burger | DM,TV(C) | 19 | 65 | |
3 | ![]() | Finlay Armstrong | HV,DM(PT) | 22 | 64 | |
0 | ![]() | HV(PC) | 19 | 65 | ||
31 | ![]() | Charlie Weston | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
15 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
29 | ![]() | Jid Okeke | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |