Huấn luyện viên: Jimmy Mcnulty
Biệt danh: The Dale
Tên thu gọn: Rochdale
Tên viết tắt: ROC
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Spotland (10,249)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Rochdale
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Ian Henderson | AM,F(PTC) | 39 | 73 | ||
8 | Adam Clayton | DM,TV,AM(C) | 35 | 74 | ||
13 | Jimmy Keohane | HV,DM(PT),TV(PTC) | 33 | 73 | ||
6 | Ethan Ebanks-Landell | HV(PC),DM(C) | 31 | 73 | ||
10 | Devante Rodney | AM,F(PT) | 25 | 72 | ||
0 | Ryan East | DM,TV(C) | 25 | 68 | ||
20 | Harvey Gilmour | TV(C) | 25 | 68 | ||
3 | Cameron John | HV(TC) | 24 | 73 | ||
14 | F(C) | 23 | 70 | |||
5 | Max Taylor | HV(C) | 24 | 70 | ||
1 | GK | 20 | 64 | |||
9 | Kairo Mitchell | F(C) | 26 | 67 | ||
24 | Kyle Ferguson | HV,DM(C) | 24 | 71 | ||
7 | Tyrese Sinclair | AM(PTC) | 23 | 68 | ||
2 | Kyron Gordon | HV(C) | 21 | 73 | ||
0 | GK | 23 | 67 | |||
12 | Bradley Kelly | GK | 23 | 60 | ||
11 | Jesurun Uchegbulam | TV,AM(PT) | 23 | 65 | ||
0 | AM(PTC),F(PT) | 19 | 70 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
0 | Oscar Kelly | AM(PT),F(PTC) | 17 | 60 | ||
17 | Michael Afuye | TV,AM(PT) | 19 | 65 | ||
15 | George Nevett | HV(C) | 18 | 66 | ||
23 | HV,DM(PT) | 21 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |