Huấn luyện viên: Leam Richardson
Biệt danh: The Millers
Tên thu gọn: Rotherham
Tên viết tắt: ROT
Năm thành lập: 1884
Sân vận động: New York Stadium (12,021)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Rotherham
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lee Peltier | HV(PTC) | 37 | 80 | ||
23 | Sean Morrison | HV(C) | 33 | 81 | ||
9 | Tom Eaves | F(C) | 32 | 78 | ||
17 | Shane Ferguson | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 80 | ||
20 | Grant Hall | HV(C) | 32 | 80 | ||
8 | Sam Clucas | DM,AM(C),TV(TC) | 33 | 80 | ||
7 | Ribeiro Cafú | DM,TV,AM(C) | 31 | 81 | ||
10 | Jordan Hugill | F(C) | 31 | 82 | ||
6 | Tyler Blackett | HV(TC),DM(T) | 29 | 82 | ||
0 | F(C) | 31 | 79 | |||
26 | Dillon Phillips | GK | 28 | 80 | ||
22 | Hakeem Odoffin | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 79 | ||
16 | Jamie Lindsay | DM,AM(C),TV(PTC) | 29 | 78 | ||
24 | Cameron Humphreys | HV(PC) | 25 | 82 | ||
11 | André Green | AM,F(PT) | 25 | 79 | ||
3 | Cohen Bramall | HV,DM(T) | 27 | 80 | ||
29 | Sam Nombe | F(C) | 25 | 79 | ||
18 | Oliver Rathbone | TV(TC) | 27 | 80 | ||
0 | DM,TV(C) | 26 | 82 | |||
27 | Christ Tiehi | HV,DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
30 | AM,F(PT) | 23 | 78 | |||
15 | Tolaji Bola | HV(TC) | 25 | 72 | ||
0 | Peter Kioso | HV,DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
1 | Viktor Johansson | GK | 25 | 82 | ||
28 | HV(PTC) | 20 | 73 | |||
0 | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |||
33 | Nathaniel Ford | GK | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 1 | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 1 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 1996 |