25
Sam STUBBS

Full Name: Sam Alan Stubbs

Tên áo: STUBBS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Nov 20, 1998)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Bradford City

On Loan at: Cheltenham Town

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Bradford City đang được đem cho mượn: Cheltenham Town75
Jul 16, 2023Bradford City75
Mar 8, 2023Bradford City75
Mar 2, 2023Bradford City77
Feb 1, 2023Bradford City77
Mar 18, 2021Exeter City77
Jan 21, 2021Exeter City77
Sep 29, 2020Fleetwood Town77
Sep 14, 2020Fleetwood Town77
Sep 9, 2020Fleetwood Town75
Jun 2, 2020Middlesbrough75
Jun 1, 2020Middlesbrough75
Mar 24, 2020Middlesbrough đang được đem cho mượn: ADO Den Haag75
Mar 19, 2020Middlesbrough đang được đem cho mượn: ADO Den Haag73
Feb 2, 2020Middlesbrough đang được đem cho mượn: ADO Den Haag73

Cheltenham Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Joe DayJoe DayGK3473
12
Ryan BowmanRyan BowmanF(C)3374
17
Scot BennettScot BennettHV(PC),DM(C)3474
7
Harry PellHarry PellDM,TV,AM(C)3373
8
Luke YoungLuke YoungTV(C)3272
Timothée DiengTimothée DiengHV,DM(C)3272
3
Ryan HaynesRyan HaynesHV,DM,TV(T)2974
9
Matty TaylorMatty TaylorF(C)3573
4
Liam KinsellaLiam KinsellaHV(P),DM,TV(PC)2975
25
Sam StubbsSam StubbsHV(C)2675
10
George MillerGeorge MillerF(C)2674
18
Ibrahim BakareIbrahim BakareHV(PC),DM(C)2273
6
Tom BradburyTom BradburyHV(C)2773
Darragh PowerDarragh PowerHV,DM(PT)2474
2
Arkell Jude-BoydArkell Jude-BoydHV,DM(P),TV(PC)2270
15
Jordan ThomasJordan ThomasAM(PT)2370
37
Tommy BackwellTommy BackwellTV,AM(C)2165
73
Ethan WilliamsEthan WilliamsAM(PTC),F(PT)1965
14
Liam DulsonLiam DulsonF(C)2365
22
Ethon ArcherEthon ArcherAM(PTC),F(PT)2270
30
Freddy WillcoxFreddy WillcoxTV(C)1965
35
Brandon LiggettBrandon LiggettHV,DM(P),TV(PC)1865
39
Sopuruchukwu ObieriSopuruchukwu ObieriF(C)1763
Ashley HayAshley HayF(C)2165
29
Tom KingTom KingAM,F(C)1863