Full Name: Michael Jordan Donald Mellon
Tên áo: MELLON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Dec 5, 2003)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 77
CLB: Burnley
On Loan at: Bradford City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 9, 2025 | Burnley đang được đem cho mượn: Bradford City | 73 |
Jul 22, 2024 | Burnley đang được đem cho mượn: Stockport County | 73 |
Jun 2, 2024 | Burnley | 73 |
Jun 1, 2024 | Burnley | 73 |
Jan 29, 2024 | Burnley đang được đem cho mượn: Dundee | 73 |
Jan 19, 2024 | Burnley | 73 |
Dec 24, 2023 | Burnley đang được đem cho mượn: Morecambe | 73 |
Dec 19, 2023 | Burnley đang được đem cho mượn: Morecambe | 69 |
Aug 21, 2023 | Burnley đang được đem cho mượn: Morecambe | 69 |
Jul 19, 2023 | Burnley đang được đem cho mượn: Morecambe | 69 |
Jun 2, 2023 | Burnley | 69 |
Jun 1, 2023 | Burnley | 69 |
Mar 2, 2023 | Burnley đang được đem cho mượn: Morecambe | 69 |
Feb 24, 2023 | Burnley đang được đem cho mượn: Morecambe | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Colin Doyle | GK | 39 | 70 | ||
20 | Paul Huntington | HV(C) | 37 | 73 | ||
9 | Andy Cook | F(C) | 34 | 75 | ||
6 | Richie Smallwood | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
1 | Sam Walker | GK | 33 | 76 | ||
10 | Antoni Sarcevic | TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
7 | Jamie Walker | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
19 | Vadaine Oliver | F(C) | 33 | 74 | ||
5 | Neill Byrne | HV(C) | 31 | 72 | ||
2 | Brad Halliday | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
15 | Aden Baldwin | HV(PC) | 27 | 74 | ||
George Lapslie | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |||
22 | Callum Johnson | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 76 | ||
16 | Alex Pattison | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
12 | Clarke Oduor | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 76 | ||
18 | Ciarán Kelly | HV(TC),DM(T) | 26 | 76 | ||
27 | Jay Benn | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
17 | Tyreik Wright | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
Tommy Leigh | TV,AM,F(C) | 24 | 76 | |||
3 | Lewis Richards | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
Michael Mellon | F(C) | 21 | 73 | |||
8 | Calum Kavanagh | AM,F(TC) | 21 | 72 | ||
23 | Bobby Pointon | AM(PTC),F(PT) | 21 | 72 | ||
11 | Brandon Khela | DM,TV,AM(C) | 20 | 69 | ||
24 | Jack Shepherd | HV(C) | 23 | 73 |