Huấn luyện viên: Micky Mellon
Biệt danh: The Latics. Athletic.
Tên thu gọn: Oldham
Tên viết tắt: OLD
Năm thành lập: 1895
Sân vận động: Boundary Park (13,512)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Oldham
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Joe Garner | F(C) | 36 | 73 | ||
30 | James Norwood | F(C) | 34 | 75 | ||
0 | Corry Evans | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
19 | Dan Gardner | TV(C),AM(PTC) | 34 | 66 | ||
20 | Jake Caprice | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
10 | Tom Conlon | TV(PTC) | 28 | 75 | ||
0 | Billy Waters | AM,F(PTC) | 30 | 73 | ||
16 | Charlie Raglan | HV(C) | 31 | 73 | ||
4 | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
34 | TV,AM(PT) | 33 | 75 | |||
13 | Mathew Hudson | GK | 26 | 67 | ||
33 | Otis Khan | TV(C),AM(PTC) | 29 | 70 | ||
3 | Mark Kitching | HV,DM,TV(T) | 29 | 70 | ||
6 | Manny Monthé | HV(TC) | 30 | 75 | ||
8 | Matt Worthington | TV(C) | 27 | 67 | ||
8 | Josh Lundstram | TV(C) | 25 | 68 | ||
2 | Reagan Ogle | HV,DM(P) | 25 | 68 | ||
7 | Harry Charsley | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | ||
11 | Josh Kay | TV,AM(PTC) | 28 | 72 | ||
35 | Scott Moloney | GK | 23 | 65 | ||
5 | Shaun Hobson | HV(C) | 26 | 68 | ||
9 | Mike Fondop | AM(PT),F(PTC) | 31 | 68 | ||
21 | Will Sutton | HV(C) | 22 | 68 | ||
27 | Oliver Hammond | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
32 | F(C) | 21 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 1 | |
Football League One | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |