Huấn luyện viên: Craig Harrison
Biệt danh: The Saints. TNS.
Tên thu gọn: New Saints
Tên viết tắt: TNS
Năm thành lập: 1959
Sân vận động: Park Hall Stadium (2,000)
Giải đấu: Welsh Premier League
Địa điểm: Oswestry
Quốc gia: Xứ Wale
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Chris Marriott | HV(TC),DM(T) | 35 | 73 | ||
11 | Adrian Cieslewicz | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
10 | Danny Redmond | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | ||
12 | Blaine Hudson | HV(TC) | 33 | 70 | ||
9 | Declan Mcmanus | F(C) | 30 | 75 | ||
25 | Connor Roberts | GK | 32 | 75 | ||
8 | Ryan Brobbel | TV(C),AM(PTC) | 31 | 75 | ||
16 | Harrison Mcgahey | HV(C) | 29 | 68 | ||
7 | Josh Daniels | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 74 | ||
26 | Jordan Marshall | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
18 | Rory Holden | AM,F(PTC) | 27 | 72 | ||
2 | Josh Pask | HV(C) | 27 | 76 | ||
17 | Jordan Williams | AM,F(PTC) | 32 | 73 | ||
5 | Ryan Astles | HV(C) | 30 | 72 | ||
21 | Leo Smith | DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
0 | Aramide Oteh | F(C) | 26 | 70 | ||
24 | Ash Baker | HV(PC) | 28 | 75 | ||
4 | Matthew Olosunde | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | ||
14 | Dan Williams | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
0 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 68 | |||
22 | Danny Davies | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 72 | ||
39 | Tom Jones | TV,AM(T) | 19 | 63 | ||
20 | Sion Bradley | TV,AM(PTC) | 26 | 69 | ||
27 | Jake Canavan | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
19 | Ben Clark | TV(C) | 24 | 72 | ||
31 | Ben Woollam | HV(PC) | 21 | 67 | ||
33 | Nathan Doforo | HV,DM(T) | 18 | 60 | ||
6 | Jack Bodenham | HV(TC) | 25 | 68 | ||
30 | Jack Edwards | GK | 19 | 62 | ||
13 | Alex Ramsay | GK | 31 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Welsh Premier League | 12 |
Cup History | Titles | |
Welsh Cup | 4 |
Đội bóng thù địch | |
Bangor City |