Full Name: Jay Lewis Benn
Tên áo: BENN
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Aug 22, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 73
CLB: Lincoln City
On Loan at: Bradford City
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2025 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Bradford City | 70 |
Jan 16, 2025 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Bradford City | 68 |
Sep 11, 2024 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Bradford City | 68 |
Jul 28, 2024 | Lincoln City | 68 |
Jul 28, 2024 | Lincoln City | 65 |
Jun 2, 2024 | Lincoln City | 65 |
Jun 1, 2024 | Lincoln City | 65 |
Feb 29, 2024 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Solihull Moors | 65 |
Feb 2, 2024 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Solihull Moors | 65 |
Feb 2, 2024 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Solihull Moors | 64 |
Aug 24, 2023 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Solihull Moors | 64 |
Jul 2, 2023 | Lincoln City | 64 |
Jul 1, 2023 | Lincoln City | 64 |
Feb 18, 2023 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Bohemian FC | 64 |
Jul 2, 2022 | Lincoln City | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Colin Doyle | GK | 39 | 70 | ||
20 | Paul Huntington | HV(C) | 37 | 73 | ||
9 | Andy Cook | F(C) | 34 | 75 | ||
6 | Richie Smallwood | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
1 | Sam Walker | GK | 33 | 76 | ||
10 | Antoni Sarcevic | TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
7 | Jamie Walker | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
19 | Vadaine Oliver | F(C) | 33 | 74 | ||
5 | Neill Byrne | HV(C) | 31 | 72 | ||
2 | Brad Halliday | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
15 | Aden Baldwin | HV(PC) | 27 | 74 | ||
25 | Sam Stubbs | HV(C) | 26 | 75 | ||
George Lapslie | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |||
22 | Callum Johnson | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 76 | ||
16 | Alex Pattison | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
14 | Tyler Smith | F(C) | 26 | 73 | ||
12 | Clarke Oduor | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 76 | ||
18 | Ciarán Kelly | HV(TC),DM(T) | 26 | 76 | ||
27 | Jay Benn | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
17 | Tyreik Wright | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
Tommy Leigh | TV,AM,F(C) | 24 | 76 | |||
3 | Lewis Richards | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
Michael Mellon | F(C) | 21 | 73 | |||
8 | Calum Kavanagh | AM,F(TC) | 21 | 72 | ||
23 | Bobby Pointon | AM(PTC),F(PT) | 21 | 72 | ||
11 | Brandon Khela | DM,TV,AM(C) | 20 | 69 | ||
Adam Wilson | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 68 | |||
29 | Harry Ibbitson | F(C) | 19 | 60 | ||
24 | Jack Shepherd | HV(C) | 23 | 73 |