Huấn luyện viên: Phil Brown
Biệt danh: The Harriers. The Reds.
Tên thu gọn: Kidderminster
Tên viết tắt: KID
Năm thành lập: 1886
Sân vận động: Aggborough (6,238)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Kidderminster
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Krystian Pearce | HV(PC) | 34 | 67 | ||
4 | Nathaniel Knight-Percival | HV,DM(C) | 36 | 71 | ||
0 | Jay Emmanuel-Thomas | AM,F(PTC) | 33 | 74 | ||
10 | Ashley Hemmings | AM,F(PT) | 33 | 65 | ||
9 | Amari Morgan-Smith | F(PTC) | 34 | 72 | ||
23 | Shane Byrne | TV(C) | 30 | 65 | ||
21 | Christian Dibble | GK | 29 | 68 | ||
0 | Matt Preston | HV(C) | 29 | 67 | ||
15 | Gerry Mcdonagh | F(C) | 26 | 70 | ||
30 | Joe Leesley | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 70 | ||
3 | Caleb Richards | HV,DM,TV(T) | 25 | 67 | ||
2 | Alex Penny | HV(C) | 27 | 68 | ||
0 | Gold Omotayo | F(C) | 30 | 68 | ||
12 | Christian Oxlade-Chamberlain | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 65 | ||
0 | Regan Griffiths | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
0 | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
11 | Jack Lambert | TV,AM(PT) | 25 | 63 | ||
7 | Kieran Phillips | F(C) | 21 | 60 | ||
0 | Reiss Mcnally | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 65 | ||
0 | Sammy Robinson | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 72 | ||
26 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | |||
25 | Samson Hewett | AM,F(TC) | 18 | 60 | ||
18 | Kai Lissimore | DM,TV(C) | 20 | 62 | ||
1 | Tom Palmer | GK | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 2 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 1 |
Cup History | ||
FA Trophy | 1987 |
Đội bóng thù địch | |
Stafford Rangers | |
Hereford FC | |
Cheltenham Town | |
Worcester City | |
Walsall |