20
Paul HUNTINGTON

Full Name: Paul David Huntington

Tên áo: HUNTINGTON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Sep 17, 1987)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: Bradford City

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Bradford City73
Jan 16, 2025Bradford City74
Oct 1, 2024Bradford City74
Jul 30, 2024Carlisle United74
Jul 23, 2024Carlisle United76
Apr 29, 2024Carlisle United76
Jan 22, 2024Carlisle United76
Jan 17, 2024Carlisle United77
Mar 4, 2023Carlisle United77
Feb 28, 2023Carlisle United78
Aug 12, 2022Carlisle United78
Jul 7, 2022Preston North End78
Jun 16, 2022Preston North End78
Jan 17, 2022Preston North End78
Jan 12, 2022Preston North End80

Bradford City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Colin DoyleColin DoyleGK3970
20
Paul HuntingtonPaul HuntingtonHV(C)3773
9
Andy CookAndy CookF(C)3475
6
Richie SmallwoodRichie SmallwoodDM,TV(C)3477
1
Sam WalkerSam WalkerGK3376
10
Antoni SarcevicAntoni SarcevicTV,AM(C)3275
7
Jamie WalkerJamie WalkerAM(PTC)3176
19
Vadaine OliverVadaine OliverF(C)3374
5
Neill ByrneNeill ByrneHV(C)3172
2
Brad HallidayBrad HallidayHV,DM,TV(P)2975
15
Aden BaldwinAden BaldwinHV(PC)2774
25
Sam StubbsSam StubbsHV(C)2675
George LapslieGeorge LapslieTV(C),AM(PTC)2773
22
Callum JohnsonCallum JohnsonHV(P),DM,TV(PC)2876
16
Alex PattisonAlex PattisonTV,AM(C)2774
14
Tyler SmithTyler SmithF(C)2673
12
Clarke OduorClarke OduorHV,DM,TV(T),AM(PT)2576
18
Ciarán KellyCiarán KellyHV(TC),DM(T)2676
27
Jay Benn
Lincoln City
HV(PC),DM,TV(P)2370
17
Tyreik WrightTyreik WrightAM,F(PT)2373
Tommy LeighTommy LeighTV,AM,F(C)2476
3
Lewis RichardsLewis RichardsHV(TC),DM,TV(T)2372
Michael Mellon
Burnley
F(C)2173
8
Calum KavanaghCalum KavanaghAM,F(TC)2172
23
Bobby PointonBobby PointonAM(PTC),F(PT)2172
11
Brandon Khela
Birmingham City
DM,TV,AM(C)2069
Adam WilsonAdam WilsonHV,DM,TV(T),AM(PT)2468
29
Harry IbbitsonHarry IbbitsonF(C)1960
24
Jack Shepherd
Barnsley
HV(C)2373