23
Cédric TEGUIA

Full Name: Cédric Wilfried Teguia Noubi

Tên áo: TEGUIA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Oct 1, 2001)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Cartagena

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2024FC Cartagena78
Jul 4, 2024FC Cartagena76
Nov 29, 2023AD Ceuta76
Aug 31, 2023AD Ceuta76
Jul 3, 2023Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B76

FC Cartagena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Damián MustoDamián MustoDM,TV(C)3780
3
José Rios ReinaJosé Rios ReinaHV,DM,TV(T)3480
22
Kiko OlivasKiko OlivasHV(C)3680
4
Pedro AlcaláPedro AlcaláHV(C)3582
9
Alfredo OrtuñoAlfredo OrtuñoF(C)3381
6
Andy RodríguezAndy RodríguezTV,AM(C)3480
12
Andrija Vukčević
FC Juárez
HV,DM,TV(T)2882
20
Jairo IzquierdoJairo IzquierdoHV,DM,TV(T),AM(PT)3183
24
Nikola Šipčić
CD Tenerife
HV(C)2980
19
Martin AguirregabiriaMartin AguirregabiriaHV(PT),DM,TV(P)2883
5
Gonzalo VerdúGonzalo VerdúHV(C)3680
8
Luis MuñozLuis MuñozHV(PC),DM(C)2782
10
Dani Escriche
Albacete Balompié
AM,F(PTC)2682
23
Cédric TeguiaCédric TeguiaAM,F(PT)2378
34
Hugo González
Valencia CF
AM,F(PT)2177
40
Toni Fuidias
Girona FC
GK2376
2
Jorge Moreno
CA Osasuna
HV(C)2378
37
Pocho Román
Barcelona
AM,F(PTC)2075
1
Pablo Cuñat
Levante UD
GK2280
6
Sergio GuerreroSergio GuerreroTV(C),AM(PC)2578
7
Gastón Valles
RCD Espanyol
F(C)2376
Jhafets ReyesJhafets ReyesGK1865
Nono GómezNono GómezGK1965