Full Name: Andreas Sofokleous
Tên áo: SOFOKLEOUS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Apr 4, 1997)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: PO Xylotymbou 2006
Squad Number: 21
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 27, 2023 | PO Xylotymbou 2006 | 75 |
Sep 25, 2022 | PAC Omonoia 29is Maiou | 75 |
Jun 25, 2022 | PAC Omonoia 29is Maiou | 75 |
Apr 14, 2020 | Omonoia Aradippou | 75 |
Apr 3, 2020 | Omonoia Aradippou | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andreas Sofokleous | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | ||
29 | George Nuah Gibson | F(C) | 24 | 73 | ||
Paraskevas Moiseos | TV(C) | 23 | 67 | |||
7 | Telmo Watche | AM(P),F(PC) | 24 | 70 | ||
23 | Rodney Michael | AM(P) | 25 | 68 | ||
40 | Adam Kovac | GK | 24 | 68 | ||
33 | Alexander Kavaleuskiy | GK | 19 | 65 | ||
70 | João Lazzari | GK | 24 | 65 | ||
7 | Jérémie Luvovadio | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | ||
3 | Lorenzo Ciccone | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |