Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: NK Croatia
Tên viết tắt: NKC
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Stadion ŠRC Marijan Šuto Mrma (1,000)
Giải đấu: 2.HNL
Địa điểm: Zmijavci
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Ante Ćapin | AM(P),F(PC) | 39 | 72 | |
31 | ![]() | Oliver Petrak | DM,TV(C) | 34 | 76 | |
22 | ![]() | Ivan Todoric | TV,AM(P) | 35 | 76 | |
0 | ![]() | Ricardo Bagadur | HV(C) | 29 | 75 | |
0 | ![]() | Ante Blazević | HV,DM(P) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | Mate Šuto | HV,DM(P) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | Karlo Majić | F(C) | 27 | 74 | |
0 | ![]() | Ante Vrljičak | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | David Šugić | GK | 25 | 63 | |
7 | ![]() | Vice Miljanić | F(C) | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Juraj Ljubić | DM,TV(C) | 24 | 74 | |
0 | ![]() | Bruno Karoglan | TV(C) | 27 | 74 | |
10 | ![]() | Tomislav Krizmanić | TV,AM(C) | 23 | 72 | |
0 | ![]() | Kristijan Stanić | AM,F(PT) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | Ayoub Yousfi | AM(PTC) | 22 | 67 | |
10 | ![]() | Mijo Sabic | DM,TV,AM(C) | 30 | 75 | |
14 | ![]() | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
0 | ![]() | Gojko Gadže | AM(PTC) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | Marko Brkić | F(C) | 23 | 70 | |
17 | ![]() | Alexandre Klopp | HV,DM,TV(P) | 25 | 68 | |
24 | ![]() | Landry Kamga | F(C) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | Jere Vrcić | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |
0 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | Ivan Zubac | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | TV,AM(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |