Huấn luyện viên: David Catalá
Biệt danh: Verudeži. Zeleno-žuti.
Tên thu gọn: Istra
Tên viết tắt: IST
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Aldo Drosina (9,200)
Giải đấu: 1.HNL
Địa điểm: Pula
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Slavko Blagojević | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
4 | Frano Mlinar | TV,AM(C) | 32 | 79 | ||
50 | Ante Erceg | AM,F(PTC) | 34 | 80 | ||
45 | Ante Majstorović | HV(C) | 30 | 79 | ||
13 | Dario Marešić | HV(C) | 24 | 82 | ||
2 | Luka Hujber | HV,DM,TV(P) | 24 | 80 | ||
34 | HV(TC),DM(T) | 25 | 82 | |||
97 | Advan Kadusić | HV,DM,TV(P) | 26 | 81 | ||
9 | Matej Vuk | AM(T),F(TC) | 23 | 78 | ||
17 | Terrence Douglas | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | ||
21 | Lovro Majkić | GK | 24 | 80 | ||
8 | Mario Čuić | TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
11 | Mateo Lisica | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 78 | ||
0 | Ville Koski | HV,DM(C) | 22 | 78 | ||
40 | Jan Paus-Kunst | GK | 22 | 65 | ||
14 | F(C) | 21 | 73 | |||
27 | Ivan Ćalušić | HV,DM(C) | 24 | 74 | ||
16 | Oleksandr Petrusenko | HV,DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
23 | Moris Valinčić | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 78 | ||
99 | Marino Bulat | GK | 24 | 70 | ||
37 | Lorenzo Travaglia | AM,F(C) | 19 | 67 | ||
0 | Irfan Ramic | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 20 | 71 | ||
15 | Darwin Matheus | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
75 | Elias Filet | F(C) | 22 | 73 | ||
9 | F(C) | 20 | 65 | |||
0 | Ali Mahmud | F(C) | 19 | 65 | ||
70 | Salim Lawal | F(C) | 21 | 68 | ||
0 | Dukan Ahmeti | AM(PTC),F(PT) | 16 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.HNL | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |