5
Aleks PETKOV

Full Name: Aleksandar Milenov Petkov

Tên áo: PETKOV

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Jul 25, 1999)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 83

CLB: Slask Wroclaw

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2024Slask Wroclaw82
Mar 6, 2024Slask Wroclaw78
Jul 6, 2023Slask Wroclaw78
Jun 28, 2023Dinamo Bucureşti78
Oct 19, 2022Arda Kardzhali78
Oct 13, 2022Arda Kardzhali76
Jan 21, 2022Arda Kardzhali76
Mar 4, 2021Arda Kardzhali76
Dec 30, 2020Levski Sofia76
Dec 30, 2020Levski Sofia73
Oct 4, 2020Levski Sofia73
Sep 15, 2020Levski Sofia70
Sep 6, 2020Heart of Midlothian70
Jun 2, 2020Heart of Midlothian70
Jun 1, 2020Heart of Midlothian70

Slask Wroclaw Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Jakub SwierczokJakub SwierczokF(C)3276
12
Rafal LeszczynskiRafal LeszczynskiGK3280
77
Marcin CebulaMarcin CebulaTV(C),AM(PTC)2979
17
Petr SchwarzPetr SchwarzDM,TV,AM(C)3380
11
Sebastian MusiolikSebastian MusiolikF(C)2878
34
Konrad PoprawaKonrad PoprawaHV(PC)2677
1
Tomasz LoskaTomasz LoskaGK2980
3
Serafin SzotaSerafin SzotaHV(C)2577
21
Tudor BăluțăTudor BăluțăHV,DM(C)2582
5
Aleks PetkovAleks PetkovHV,DM(C)2582
22
Mateusz ŻukowskiMateusz ŻukowskiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2378
7
Piotr Samiec-TalarPiotr Samiec-TalarAM(PT),F(PTC)2378
16
Peter PokornýPeter PokornýDM,TV(C)2380
26
Burak InceBurak InceTV(C),AM(PC)2176
23
Sylvester JasperSylvester JasperAM(PTC),F(PT)2378
14
Mateusz BartolewskiMateusz BartolewskiHV,DM(T)2776
2
Aleksander PaluszekAleksander PaluszekHV(C)2378
9
Assad al HamlawiAssad al HamlawiF(C)2473
87
Simeon PetrovSimeon PetrovHV(C)2578
32
Mikolaj TudrujMikolaj TudrujHV(TC)1963
28
Marc LlinaresMarc LlinaresHV,DM,TV,AM(T)2573
33
Yegor MatsenkoYegor MatsenkoHV(TC),DM(C)2376
78
Tommaso GuercioTommaso GuercioHV(PTC)1973
27
Filip RejczykFilip RejczykDM,TV,AM(C)1870
6
Lukasz GerstensteinLukasz GerstensteinHV,DM,TV(P)2075
19
Arnau OrtizArnau OrtizAM(PT)2375
20
Aleksander WolczekAleksander WolczekDM,TV,AM(C)1965
38
Stanislaw SzczyrekStanislaw SzczyrekHV(C)2065
13
Krzysztof KurowskiKrzysztof KurowskiHV,DM,TV(T)1865
30
Bartosz GlogowskiBartosz GlogowskiGK1965
14
Michal WróblewskiMichal WróblewskiHV,DM,TV(PT)1763
29
Jakub JezierskiJakub JezierskiTV,AM(C)2070
44
Hubert SliczniakHubert SliczniakGK1765
18
Simon SchierackSimon SchierackDM,TV,AM(C)1965
15
Oleksandr GavrylenkoOleksandr GavrylenkoHV(C)1865
99
Adam BasseAdam BasseF(C)1765