Full Name: Leon Schneider
Tên áo: SCHNEIDER
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 24 (Jun 19, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 77
CLB: Arminia Bielefeld
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 30, 2024 | Arminia Bielefeld | 76 |
May 30, 2024 | Arminia Bielefeld | 75 |
Jan 16, 2024 | Arminia Bielefeld | 75 |
Jan 11, 2024 | Arminia Bielefeld | 73 |
Jul 28, 2023 | Arminia Bielefeld | 73 |
Mar 22, 2023 | 1. FC Köln II | 73 |
Aug 15, 2022 | 1. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II | 73 |
Jun 2, 2022 | 1. FC Köln II | 73 |
Jun 1, 2022 | 1. FC Köln II | 73 |
Mar 23, 2022 | 1. FC Köln II đang được đem cho mượn: Würzburger Kickers | 73 |
Mar 17, 2022 | 1. FC Köln II đang được đem cho mượn: Würzburger Kickers | 68 |
Sep 18, 2021 | 1. FC Köln II đang được đem cho mượn: Würzburger Kickers | 68 |
Jun 2, 2021 | Energie Cottbus | 68 |
Jun 1, 2021 | Energie Cottbus | 68 |
Apr 7, 2021 | Energie Cottbus đang được đem cho mượn: KFC Uerdingen 05 | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Mael Corboz | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
37 | Noah Sarenren Bazee | AM,F(PTC) | 28 | 79 | ||
3 | Joel Felix | HV(C) | 27 | 80 | ||
8 | Sam Schreck | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | ||
17 | Merveille Biankadi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 79 | ||
30 | Isaiah Young | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
28 | Roberts Uldriķis | F(C) | 26 | 80 | ||
23 | Leon Schneider | HV(PC) | 24 | 76 | ||
10 | Nassim Boujellab | TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
18 | Leo Oppermann | GK | 23 | 68 | ||
19 | Maximilian Grosser | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
5 | Semi Belkahia | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
24 | Christopher Lannert | HV,DM,TV(PT) | 26 | 77 | ||
21 | Stefano Russo | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
1 | Jonas Kersken | GK | 24 | 77 | ||
25 | Kaito Mizuta | AM(PTC) | 24 | 76 | ||
22 | Mika Schröers | AM,F(PTC) | 22 | 67 | ||
38 | DM,TV,AM(C) | 20 | 76 | |||
13 | Lukas Kunze | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
4 | Louis Oppie | HV,DM(TC) | 22 | 75 | ||
7 | Julian Kania | F(C) | 23 | 70 | ||
36 | Justin Lukas | HV,DM(T) | 19 | 65 | ||
41 | Artem Zaloha | GK | 17 | 65 | ||
Henry Obermeyer | GK | 18 | 65 | |||
2 | Felix Hagmann | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 |