Huấn luyện viên: Claus-Dieter Wollitz
Biệt danh: Energie. Die Lausitzer. Ultima Raka.
Tên thu gọn: Cottbus
Tên viết tắt: ENE
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Stadion der Freundschaft (22,450)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Cottbus
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Timmy Thiele | F(C) | 33 | 75 | ||
31 | Paul Milde | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 73 | ||
20 | Axel Borgmann | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 75 | ||
10 | Tolcay Cigerci | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | ||
17 | Maximilian Oesterhelweg | AM(PTC) | 34 | 75 | ||
27 | Dennis Slamar | HV(C) | 30 | 73 | ||
8 | Joshua Putze | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
19 | Filip Kušić | HV(TC),DM(C) | 28 | 76 | ||
1 | Alexander Sebald | GK | 28 | 74 | ||
42 | Maximilian Pronichev | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
6 | Jonas Hofmann | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
28 | Niko Bretschneider | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
23 | Maximilian Krauss | AM,F(PT) | 27 | 73 | ||
33 | Jan Shcherbakovski | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | ||
21 | Yannik Möker | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
3 | Henry Rorig | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
4 | Tim Campulka | HV,DM(C) | 25 | 73 | ||
14 | Tobias Hasse | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 70 | ||
22 | F(C) | 20 | 75 | |||
36 | Janis Juckel | DM,TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
12 | Elias Bethke | GK | 21 | 75 | ||
30 | Karl Pischon | GK | 20 | 63 | ||
15 | Edgar Kaizer | HV(C) | 20 | 70 | ||
5 | Dominik Pelivan | HV,DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
11 | Phil Halbauer | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 72 | ||
9 | Romarjo Hajrulla | AM,F(TC) | 25 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hertha BSC | |
SV Babelsberg 03 |