Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sebail
Tên viết tắt: SFK
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Bayil Stadium (5,000)
Giải đấu: Azərbaycan Premyer Liqası
Địa điểm: Baku
Quốc gia: Azerbaijan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Amir Bilali | HV(C) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Marko Nikolić | HV(C) | 27 | 75 | |
10 | ![]() | David Gomis | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |
3 | ![]() | Dmytro Lytvyn | HV(C) | 28 | 75 | |
7 | ![]() | Maddi Queta | AM,F(PTC) | 26 | 75 | |
14 | ![]() | Soulyman Allouch | AM(PTC),F(PT) | 23 | 75 | |
20 | ![]() | Mert Çelik | HV(PC),DM(C) | 24 | 76 | |
8 | ![]() | Gorka Larrucea | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
11 | ![]() | Rüfat Abdullazada | TV,AM(C) | 24 | 72 | |
21 | ![]() | Ayman Bouali | AM(PTC),F(PT) | 25 | 72 | |
83 | ![]() | Nihad Quliyev | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
77 | ![]() | Farid Nabiyev | AM,F(C) | 25 | 76 | |
1 | ![]() | Hüseynali Quliyev | GK | 25 | 65 | |
12 | ![]() | Nicat Mammadzada | GK | 20 | 60 | |
74 | ![]() | Yusif Nabiyev | HV,DM(PT) | 27 | 78 | |
6 | ![]() | Cabir Amirli | HV(PC) | 28 | 73 | |
18 | ![]() | Süleyman Ahmadov | HV,DM,TV(PT) | 25 | 74 | |
19 | ![]() | Samir Abdullayev | TV(C),AM(PTC) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Alirza Mushtabazada | GK | 23 | 60 | |
16 | ![]() | Emin Rustamov | HV(C) | 20 | 60 | |
5 | ![]() | Gitay Sofir | TV,AM(C) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |