Huấn luyện viên: Michél Kniat
Biệt danh: Die Arminen
Tên thu gọn: A. Bielefeld
Tên viết tắt: ARM
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Schüco Arena (27,300)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Bielefeld
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Fabian Klos | F(C) | 36 | 82 | ||
16 | Mael Corboz | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
34 | AM,F(PTC) | 27 | 77 | |||
37 | Noah Joel Sarenren Bazee | AM,F(PTC) | 27 | 80 | ||
7 | Nicklas Shipnoski | AM,F(PTC) | 26 | 78 | ||
8 | Sam Schreck | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
39 | AM,F(PTC) | 25 | 80 | |||
17 | Merveille Biankadi | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
6 | Can Özkan | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 75 | ||
23 | Leon Schneider | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
10 | Nassim Boujellab | TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
22 | GK | 22 | 68 | |||
19 | Maximilian Grosser | HV,DM(C) | 22 | 73 | ||
5 | Semi Belkahia | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
27 | Gerrit Gohlke | HV(C) | 25 | 74 | ||
24 | Christopher Lannert | HV,DM,TV(PT) | 25 | 76 | ||
11 | Aygün Yildirim | AM(PTC) | 29 | 77 | ||
1 | GK | 23 | 75 | |||
25 | Kaito Mizuta | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
38 | DM,TV(C) | 20 | 75 | |||
14 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |||
4 | Louis Oppie | HV,DM(TC) | 21 | 75 | ||
29 | Henrik Koch | F(C) | 17 | 70 | ||
28 | Lucas Kiewitt | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 18 | 65 | ||
21 | Justin Lukas | HV,DM(T) | 18 | 65 | ||
41 | Artem Zaloha | GK | 16 | 65 | ||
40 | Jonah Busse | GK | 18 | 66 | ||
35 | Fabiano Krasnic | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
30 | Henry Obermeyer | GK | 18 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 3 | |
3. Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Preussen Münster | |
VfL Osnabrück | |
SC Paderborn 07 |