Biệt danh: Die Arminen. Die Blauen. Arminia.
Tên thu gọn: A. Bielefeld
Tên viết tắt: ARM
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Schüco Arena (27,300)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Bielefeld
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Mael Corboz | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | |
37 | ![]() | Noah Sarenren Bazee | AM,F(PTC) | 28 | 79 | |
3 | ![]() | Joel Felix | HV(C) | 27 | 80 | |
11 | ![]() | Joel Grodowski | AM(PT),F(PTC) | 27 | 79 | |
8 | ![]() | Sam Schreck | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | |
17 | ![]() | Merveille Biankadi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 79 | |
30 | ![]() | Isaiah Young | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | |
28 | ![]() | Roberts Uldriķis | F(C) | 26 | 80 | |
23 | ![]() | Leon Schneider | HV(PC) | 24 | 76 | |
10 | ![]() | Nassim Boujellab | TV,AM(C) | 25 | 78 | |
18 | ![]() | Leo Oppermann | GK | 23 | 68 | |
19 | ![]() | Maximilian Grosser | HV,DM(C) | 23 | 77 | |
5 | ![]() | Semi Belkahia | HV,DM(C) | 26 | 76 | |
24 | ![]() | Christopher Lannert | HV,DM,TV(PT) | 26 | 77 | |
21 | ![]() | Stefano Russo | DM,TV(C) | 24 | 77 | |
1 | ![]() | Jonas Kersken | GK | 24 | 77 | |
22 | ![]() | Mika Schröers | AM,F(PTC) | 23 | 67 | |
38 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 76 | ||
13 | ![]() | Lukas Kunze | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | |
4 | ![]() | Louis Oppie | HV,DM(TC) | 22 | 76 | |
7 | ![]() | Julian Kania | F(C) | 23 | 75 | |
36 | ![]() | Justin Lukas | HV,DM(T) | 19 | 65 | |
41 | ![]() | Artem Zaloha | GK | 17 | 65 | |
0 | ![]() | Henry Obermeyer | HV,DM,TV(C) | 18 | 65 | |
2 | ![]() | Felix Hagmann | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |
33 | ![]() | Max Lippert | HV,DM(T),TV(TC) | 18 | 63 | |
0 | ![]() | Lennox Afolabi | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 2. Bundesliga | 3 |
![]() | 3. Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Preussen Münster |
![]() | VfL Osnabrück |
![]() | SC Paderborn 07 |
![]() | VfL Bochum |