10
Nassim BOUJELLAB

Full Name: Nassim Boujellab

Tên áo: BOUJELLAB

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Jun 20, 1999)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: Arminia Bielefeld

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2024Arminia Bielefeld78
Jan 15, 2024Arminia Bielefeld80
Jul 27, 2023Arminia Bielefeld80
Jun 30, 2023Arminia Bielefeld80
Nov 29, 2022FC Schalke 0480
Nov 2, 2022FC Schalke 0480
Nov 1, 2022FC Schalke 0480
Mar 7, 2022FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: HJK Helsinki80
Feb 1, 2022FC Schalke 0480
Jul 27, 2021FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: FC Ingolstadt 0480
Dec 19, 2020FC Schalke 0480
Jul 16, 2020FC Schalke 0478
Dec 18, 2019FC Schalke 0476
May 31, 2019FC Schalke 0476
May 23, 2019FC Schalke 0473

Arminia Bielefeld Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Mael CorbozMael CorbozDM,TV,AM(C)3077
37
Noah Sarenren BazeeNoah Sarenren BazeeAM,F(PTC)2879
3
Joel FelixJoel FelixHV(C)2780
11
Joel GrodowskiJoel GrodowskiAM(PT),F(PTC)2779
8
Sam SchreckSam SchreckTV(C),AM(PTC)2677
17
Merveille BiankadiMerveille BiankadiTV(C),AM(PTC)2979
30
Isaiah YoungIsaiah YoungAM(PT),F(PTC)2777
28
Roberts UldriķisRoberts UldriķisF(C)2780
23
Leon SchneiderLeon SchneiderHV(PC)2476
10
Nassim BoujellabNassim BoujellabTV,AM(C)2578
18
Leo OppermannLeo OppermannGK2368
19
Maximilian GrosserMaximilian GrosserHV,DM(C)2377
5
Semi BelkahiaSemi BelkahiaHV,DM(C)2676
24
Christopher LannertChristopher LannertHV,DM,TV(PT)2677
21
Stefano RussoStefano RussoDM,TV(C)2477
1
Jonas KerskenJonas KerskenGK2477
22
Mika SchröersMika SchröersAM,F(PTC)2367
38
Marius Worl
Hannover 96
DM,TV,AM(C)2176
13
Lukas KunzeLukas KunzeDM,TV,AM(C)2678
4
Louis OppieLouis OppieHV,DM(TC)2276
7
Julian KaniaJulian KaniaF(C)2375
36
Justin LukasJustin LukasHV,DM(T)1965
41
Artem ZalohaArtem ZalohaGK1765
Henry ObermeyerHenry ObermeyerHV,DM,TV(C)1965
2
Felix HagmannFelix HagmannHV,DM,TV(P)2170
33
Max LippertMax LippertHV,DM(T),TV(TC)1963
Lennox AfolabiLennox AfolabiHV,DM,TV(P)1860