Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Köln II
Tên viết tắt: KII
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Franz-Kremer-Stadion (5,457)
Giải đấu: Regionalliga West
Địa điểm: Cologne
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | ![]() | Marco Höger | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | |
6 | ![]() | Stephan Salger | HV(TC),DM(T) | 35 | 79 | |
2 | ![]() | Meiko Sponsel | HV,DM(P) | 23 | 72 | |
18 | ![]() | Georg Strauch | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | |
7 | ![]() | Oliver Issa Schmitt | AM,F(C) | 24 | 70 | |
10 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
20 | ![]() | AM,F(T) | 21 | 65 | ||
5 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 | ||
23 | ![]() | HV(C) | 19 | 63 | ||
13 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
3 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
15 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
27 | ![]() | Tobias Trautner | GK | 30 | 63 | |
15 | ![]() | HV(C) | 19 | 63 | ||
4 | ![]() | Teoman Akmestanli | HV(TC) | 23 | 67 | |
14 | ![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 63 | ||
23 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 63 | ||
11 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
24 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
16 | ![]() | AM(PTC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |