Full Name: Mika Schröers
Tên áo: SCHRÖERS
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Feb 4, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: Borussia Mönchengladbach II
Squad Number: 11
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Tên | CLB | |
Ari Sigurpálsson | Víkingur |
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | Borussia Mönchengladbach II | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Julian Korb | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
7 | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 73 | |||
30 | GK | 20 | 65 | |||
11 | Mika Schröers | AM,F(PTC) | 22 | 67 | ||
28 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
HV(C) | 19 | 68 | ||||
26 | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | |||
5 | HV(C) | 20 | 65 | |||
26 | HV(C) | 19 | 65 | |||
GK | 17 | 60 | ||||
1 | GK | 21 | 67 | |||
GK | 19 | 60 | ||||
22 | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
25 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
F(C) | 17 | 67 | ||||
14 | AM,F(C) | 20 | 70 |