Huấn luyện viên: Filipe Cândido
Biệt danh: Os Lis. Leirienses.
Tên thu gọn: União Leiria
Tên viết tắt: UDL
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Estádio Dr. Magalhães Pessoa (29,900)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Leiria
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pawel Kieszek | GK | 40 | 77 | ||
4 | Miguel Bura | HV(C) | 35 | 78 | ||
25 | Diogo Amado | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
5 | Elvis Babanco | HV(T),DM,TV(TC) | 38 | 74 | ||
6 | Marco Baixinho | HV(C) | 34 | 80 | ||
2 | Tiago Ferreira | HV(C) | 30 | 78 | ||
8 | Nunes Arsénio | AM,F(PT) | 34 | 78 | ||
15 | Baptista Káká | HV,DM(T) | 31 | 75 | ||
21 | Leandro Silva | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
35 | F(C) | 29 | 80 | |||
3 | Vitaliy Lystsov | HV(C) | 28 | 77 | ||
72 | Vasco Oliveira | HV(TC) | 23 | 76 | ||
14 | Pedro Empis | HV(PT),DM,TV,AM(T) | 27 | 76 | ||
9 | AM,F(PTC) | 25 | 76 | |||
7 | Leandro Antunes | F(C) | 26 | 76 | ||
24 | Zié Ouattara | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 78 | ||
22 | Correira Valdir | HV(PC) | 23 | 73 | ||
90 | Paul Ayongo | F(C) | 27 | 77 | ||
10 | Jordan van der Gaag | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
17 | Diogo Leitão | AM(PTC),F(PT) | 25 | 75 | ||
16 | Fernandes Cuca | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
17 | Lucho Vega | TV(C),AM(PC) | 24 | 73 | ||
19 | Afonso Valente | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
47 | Jota Oliveira | GK | 21 | 67 | ||
20 | João Resende | F(C) | 21 | 73 | ||
77 | Martim Ribeiro | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
29 | Fábio Ferreira | GK | 25 | 73 | ||
6 | André Mendes | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||
42 | Dje Davilla | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
11 | Jair Silva | AM,F(PTC) | 26 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Campeonato de Portugal Serie B | 1 | |
Liga 3 Serie B | 2 | |
Campeonato de Portugal Serie C | 2 | |
Liga Portugal 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Caldas SC |