Biệt danh: Leirienses. Unionistas.
Tên thu gọn: União Leiria
Tên viết tắt: UDL
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Estádio Dr. Magalhães Pessoa (29,900)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Leiria
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Pawel Kieszek | GK | 40 | 77 | |
4 | ![]() | Miguel Bura | HV(C) | 36 | 78 | |
25 | ![]() | Diogo Amado | DM,TV(C) | 35 | 75 | |
2 | ![]() | Tiago Ferreira | HV(C) | 31 | 76 | |
15 | ![]() | Baptista Káká | HV,DM(T) | 32 | 75 | |
9 | ![]() | Juan Muñoz | F(C) | 29 | 80 | |
38 | ![]() | Eboué Kouassi | DM,TV(C) | 27 | 80 | |
99 | ![]() | Daniel Dos Anjos | F(C) | 29 | 78 | |
28 | ![]() | Sarpreet Singh | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | |
3 | ![]() | Marc Baró | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | |
10 | ![]() | Jordan van der Gaag | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | |
26 | ![]() | João Resende | F(C) | 22 | 73 | |
52 | ![]() | Habib Sylla | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | |
14 | ![]() | Zé Vitor | HV(C) | 22 | 73 | |
18 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
27 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | F(C) | 24 | 76 | ||
77 | ![]() | Martim Ribeiro | AM,F(PT) | 18 | 65 | |
29 | ![]() | Fábio Ferreira | GK | 26 | 73 | |
42 | ![]() | Dje Davilla | DM,TV(C) | 21 | 76 | |
11 | ![]() | Jair Silva | AM,F(PTC) | 27 | 77 | |
5 | ![]() | Víctor Rofino | HV(C) | 22 | 76 | |
58 | ![]() | David Monteiro | HV,DM,TV(PT) | 21 | 75 | |
7 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
12 | ![]() | Marcos Vinicius | GK | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Campeonato de Portugal Serie B | 1 |
![]() | Liga 3 Serie B | 2 |
![]() | Campeonato de Portugal Serie C | 2 |
![]() | Liga Portugal 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Caldas SC |