17
Merveille BIANKADI

Full Name: Merveille Biankadi

Tên áo: BIANKADI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (May 9, 1995)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 90

CLB: Arminia Bielefeld

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 30, 2024Arminia Bielefeld79
May 24, 2024Arminia Bielefeld78
Jul 27, 2023Arminia Bielefeld78
Jun 24, 2023Arminia Bielefeld78
Mar 27, 20231. FC Heidenheim 184678
May 23, 20221. FC Heidenheim 184678
Aug 10, 20211. FC Heidenheim 1846 đang được đem cho mượn: TSV 1860 München78
Aug 9, 2021TSV 1860 München78
Jun 2, 20211. FC Heidenheim 184678
Jun 1, 20211. FC Heidenheim 184678
Jan 14, 20211. FC Heidenheim 1846 đang được đem cho mượn: TSV 1860 München78
Sep 3, 20201. FC Heidenheim 184678
Jun 2, 20201. FC Heidenheim 184678
Jun 1, 20201. FC Heidenheim 184678
Jan 29, 20201. FC Heidenheim 1846 đang được đem cho mượn: Eintracht Braunschweig78

Arminia Bielefeld Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Mael CorbozMael CorbozDM,TV,AM(C)3077
37
Noah Sarenren BazeeNoah Sarenren BazeeAM,F(PTC)2879
3
Joel FelixJoel FelixHV(C)2780
11
Joel GrodowskiJoel GrodowskiAM(PT),F(PTC)2779
8
Sam SchreckSam SchreckTV(C),AM(PTC)2677
17
Merveille BiankadiMerveille BiankadiTV(C),AM(PTC)3079
30
Isaiah YoungIsaiah YoungAM(PT),F(PTC)2777
28
Roberts UldriķisRoberts UldriķisF(C)2780
23
Leon SchneiderLeon SchneiderHV(PC)2476
10
Nassim BoujellabNassim BoujellabTV,AM(C)2578
18
Leo OppermannLeo OppermannGK2368
19
Maximilian GrosserMaximilian GrosserHV,DM(C)2377
5
Semi BelkahiaSemi BelkahiaHV,DM(C)2676
24
Christopher LannertChristopher LannertHV,DM,TV(PT)2677
21
Stefano RussoStefano RussoDM,TV(C)2477
1
Jonas KerskenJonas KerskenGK2477
22
Mika SchröersMika SchröersAM,F(PTC)2367
38
Marius Worl
Hannover 96
DM,TV,AM(C)2176
13
Lukas KunzeLukas KunzeDM,TV,AM(C)2678
4
Louis OppieLouis OppieHV,DM(TC)2376
7
Julian KaniaJulian KaniaF(C)2375
36
Justin LukasJustin LukasHV,DM(T)1965
41
Artem ZalohaArtem ZalohaGK1765
Henry ObermeyerHenry ObermeyerHV,DM,TV(C)1965
2
Felix HagmannFelix HagmannHV,DM,TV(P)2170
33
Max LippertMax LippertHV,DM(T),TV(TC)1963
Lennox AfolabiLennox AfolabiHV,DM,TV(P)1860