20
Mert ÇELIK

Full Name: Mert Çelik

Tên áo: ÇELIK

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Jun 10, 2000)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Sebail FK

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 14, 2024Sebail FK76
Jul 11, 2024Sebail FK76
Jun 2, 2024Istanbul Başakşehir76
Jun 1, 2024Istanbul Başakşehir76
Aug 4, 2023Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Bandirmaspor76
Jun 27, 2023Istanbul Başakşehir76
Jun 26, 2023Istanbul Başakşehir76
Jun 24, 2023Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Bandirmaspor76
Jun 2, 2023Istanbul Başakşehir76
Jun 1, 2023Istanbul Başakşehir76
Sep 15, 2022Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Neftçi76
Jul 2, 2022Istanbul Başakşehir76
Jun 27, 2022Istanbul Başakşehir73
Jun 2, 2022Istanbul Başakşehir73
Jun 1, 2022Istanbul Başakşehir73

Sebail FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Amir BilaliAmir BilaliHV(C)3076
Marko NikolićMarko NikolićHV(C)2675
10
David GomisDavid GomisAM(PT),F(PTC)3278
3
Dmytro LytvynDmytro LytvynHV(C)2875
7
Maddi QuetaMaddi QuetaAM,F(PTC)2675
14
Soulyman AllouchSoulyman AllouchAM(PTC),F(PT)2375
20
Mert ÇelikMert ÇelikHV(PC),DM(C)2476
8
Gorka LarruceaGorka LarruceaDM,TV(C)3276
11
Rüfat AbdullazadaRüfat AbdullazadaTV,AM(C)2472
21
Ayman BoualiAyman BoualiAM(PTC),F(PT)2572
83
Nihad QuliyevNihad QuliyevDM,TV(C)2373
77
Farid NabiyevFarid NabiyevAM,F(C)2576
1
Hüseynali QuliyevHüseynali QuliyevGK2565
12
Nicat MammadzadaNicat MammadzadaGK2060
74
Yusif NabiyevYusif NabiyevHV,DM(PT)2778
6
Cabir AmirliCabir AmirliHV(PC)2873
18
Süleyman AhmadovSüleyman AhmadovHV,DM,TV(PT)2574
19
Samir AbdullayevSamir AbdullayevTV(C),AM(PTC)2267
Alirza MushtabazadaAlirza MushtabazadaGK2360
17
Gulaga AsadovGulaga AsadovTV,AM(C)2160
16
Emin RustamovEmin RustamovHV(C)2060
5
Gitay SofirGitay SofirTV,AM(C)2570