25
Kaito MIZUTA

Full Name: Kaito Mizuta

Tên áo: MIZUTA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Apr 8, 2000)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Arminia Bielefeld

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 30, 2024Arminia Bielefeld76
May 24, 2024Arminia Bielefeld75
Jan 16, 2024Arminia Bielefeld75
Jan 11, 2024Arminia Bielefeld70
Jul 27, 2023Arminia Bielefeld70

Arminia Bielefeld Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Mael CorbozMael CorbozDM,TV,AM(C)3077
37
Noah Sarenren BazeeNoah Sarenren BazeeAM,F(PTC)2879
Joel FelixJoel FelixHV(C)2680
7
Nicklas ShipnoskiNicklas ShipnoskiAM,F(PTC)2678
8
Sam SchreckSam SchreckTV(C),AM(PTC)2577
17
Merveille BiankadiMerveille BiankadiTV(C),AM(PTC)2979
Isaiah YoungIsaiah YoungAM(PT),F(PTC)2677
23
Leon SchneiderLeon SchneiderHV(PC)2476
10
Nassim BoujellabNassim BoujellabTV,AM(C)2578
Leo OppermannLeo OppermannGK2368
39
André BeckerAndré BeckerAM,F(C)2878
19
Maximilian GrosserMaximilian GrosserHV,DM(C)2375
5
Semi BelkahiaSemi BelkahiaHV,DM(C)2576
27
Gerrit GohlkeGerrit GohlkeHV(C)2574
24
Christopher LannertChristopher LannertHV,DM,TV(PT)2677
Stefano RussoStefano RussoDM,TV(C)2477
11
Aygün YildirimAygün YildirimAM(PTC)2977
1
Jonas KerskenJonas KerskenGK2477
25
Kaito MizutaKaito MizutaAM(PTC)2476
Jeredy HiltermanJeredy HiltermanF(C)2678
38
Marius Worl
Hannover 96
DM,TV,AM(C)2076
Tom GeerkensTom GeerkensHV(P),DM,TV(PC)2470
Lukas KunzeLukas KunzeDM,TV,AM(C)2678
4
Louis OppieLouis OppieHV,DM(TC)2275
29
Henrik KochHenrik KochF(C)1870
28
Lucas KiewittLucas KiewittHV,DM,TV(P),AM(PC)1865
Julian KaniaJulian KaniaF(C)2370
Justin LukasJustin LukasHV,DM(T)1865
Artem ZalohaArtem ZalohaGK1765
40
Jonah BusseJonah BusseGK1966
Fabiano KrasnicFabiano KrasnicDM,TV(C)1865
30
Henry ObermeyerHenry ObermeyerGK1865
2
Felix HagmannFelix HagmannHV,DM,TV(P)2070