20
David TAVARES

Full Name: David José Gomes Oliveira Tavares

Tên áo: TAVARES

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Mar 19, 1999)

Quốc gia: Cape Verde

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Buzău

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024FC Buzău76
Jun 2, 2024FC Famalicão76
Jun 1, 2024FC Famalicão76
Sep 13, 2023FC Famalicão đang được đem cho mượn: SCU Torreense76
Mar 15, 2023FC Famalicão76
Nov 14, 2022FC Famalicão76
Jun 30, 2021FC Famalicão76
May 10, 2021SL Benfica76
Sep 24, 2020SL Benfica đang được đem cho mượn: Moreirense FC76
Mar 22, 2020SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B76
Mar 17, 2020SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B73
Sep 18, 2019SL Benfica73
Jan 29, 2019SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B73

FC Buzău Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Diego FerraressoDiego FerraressoHV,DM,TV(PT)3276
92
Mike CestorMike CestorHV(TC)3278
3
Israel PuertoIsrael PuertoHV(C)3180
10
Constantin BudescuConstantin BudescuAM,F(PTC)3680
1
David Lazăr
CS Universitatea Craiova
GK3377
21
Alin DobrosavleviciAlin DobrosavleviciHV(C)3076
12
Alexandru GreabAlexandru GreabGK3278
19
Cristian BenaventeCristian BenaventeAM,F(PTC)3078
42
Kevin BrobbeyKevin BrobbeyF(C)3177
39
Dorian RăileanDorian RăileanGK3178
28
Ferreira VitóFerreira VitóTV(C),AM(PTC)2776
14
Alessandro CiranniAlessandro CiranniHV,DM,TV(P)2879
80
Denis DumitrașcuDenis DumitrașcuHV,DM,TV(T)2978
James Léa SilikiJames Léa SilikiDM,TV(C)2878
24
Aleksejs SaveļjevsAleksejs SaveļjevsDM,TV,AM(C)2681
26
Bradley de NooijerBradley de NooijerHV(PT),DM,TV(T)2780
25
Dragan LovrićDragan LovrićHV(C)2978
20
David TavaresDavid TavaresTV(C),AM(PTC)2576
9
Ricardo MatosRicardo MatosAM(PT),F(PTC)2478
7
Cristian DumitruCristian DumitruAM(PT),F(PTC)2376
11
Dragoș TescanDragoș TescanAM(PT),F(PTC)2572
5
Grigore TurdaGrigore TurdaHV(PC)2780
29
Dragoș HoreboiuDragoș HoreboiuGK2270
30
Alexandru Ișfan
CS Universitatea Craiova
TV(C),AM(PC)2578
8
Dragoș Albu
FC U Craiova 1948
DM,TV(C)2380
6
Tudor CălinTudor CălinDM,TV(C)2474
18
Robert SălceanuRobert SălceanuHV,DM(T)2175
22
Sergiu PîrvulescuSergiu PîrvulescuHV,DM(P)2173
4
Luca Mihai
CFR Cluj
DM(C),TV,AM(PC)2173
98
Alexandru Jipa
FC Hermannstadt
TV,AM(PT)2275