?
David LAZAR

Full Name: David Beniamin Lazar

Tên áo: LAZAR

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Aug 8, 1991)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Argeș Pitesti

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2025FC Argeș Pitesti77
Jun 9, 2025CS Universitatea Craiova77
Jun 2, 2025Dinamo Bucureşti77
Jun 1, 2025Dinamo Bucureşti77
May 21, 2025Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Gloria Buzău77
May 10, 2025Dinamo Bucureşti77
Sep 11, 2024CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: Gloria Buzău77
Aug 25, 2024CS Universitatea Craiova77
Aug 19, 2024CS Universitatea Craiova80
Jul 30, 2024CS Universitatea Craiova80
Sep 14, 2023CS Universitatea Craiova80
Sep 7, 2023CS Universitatea Craiova81
Jun 14, 2021CS Universitatea Craiova81
Jan 7, 2021Astra Giurgiu81
Jan 2, 2021Astra Giurgiu78

FC Argeș Pitesti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Catalin StratonCatalin StratonGK3576
25
Takayuki SetoTakayuki SetoDM,TV(C)3979
19
Mihai RomanMihai RomanF(C)3378
David LazarDavid LazarGK3377
Vadim RațăVadim RațăDM,TV(C)3282
5
Marius BriceagMarius BriceagHV,DM,TV(T)3378
99
Robert MoldoveanuRobert MoldoveanuAM,F(PTC)2674
Alexandru AlbuAlexandru AlbuHV,DM(C)3180
43
Esteban OrozcoEsteban OrozcoHV(PC)2776
Petrișor PetrescuPetrișor PetrescuAM(PTC),F(PT)3277
Valentin BuhăcianuValentin BuhăcianuAM(PT),F(PTC)3176
2
Costinel TofanCostinel TofanHV,DM,TV(P)2877
4
Kevin DoukoureKevin DoukoureDM,TV,AM(C)2678
15
Guilherme GaruttiGuilherme GaruttiHV(C)3176
Dorinel OanceaDorinel OanceaHV,DM,TV(P)2877
16
Ionuț RădescuIonuț RădescuHV,DM(P),TV(PC),AM(PTC)3076
Alexandru SilveanuAlexandru SilveanuGK2170
6
Mario TudoseMario TudoseHV(C)2065
77
Eldin MehmedovicEldin MehmedovicF(C)2569
Leard SadriuLeard SadriuHV(TC)2476
11
Yanis PîrvuYanis PîrvuAM,F(PT)1865
23
Florin BorțaFlorin BorțaHV(PC),DM,TV(P)2678
21
Andrei StoicaAndrei StoicaAM(C)1965
Franck TchassemFranck TchassemAM(PT),F(PTC)2667
Caio FerreiraCaio FerreiraF(C)2465
98
Patrick DulceaPatrick DulceaAM(PTC),F(PT)2070