Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Al Mesaimeer
Tên viết tắt: MSC
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Al Sailiya Stadium (3,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Mesaimeer
Quốc gia: Qatar
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Benik Afobe | F(C) | 32 | 78 | |
13 | ![]() | Dheyab al Annabi | DM,TV,AM(C) | 34 | 67 | |
3 | ![]() | Mohammed Al-Jabri | HV,DM,TV(C) | 34 | 77 | |
0 | ![]() | Ismail Mahmoud | F(C) | 38 | 74 | |
4 | ![]() | Ismail Dahqani | HV,DM,TV(P) | 33 | 72 | |
23 | ![]() | Mosaab Abdulmajed | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 75 | |
21 | ![]() | Mohammad Jumaa | HV,DM,TV(T) | 38 | 73 | |
7 | ![]() | Yaseen Al-Bakhit | DM,TV,AM(C) | 36 | 76 | |
11 | ![]() | Marvin Gakpa | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |
10 | ![]() | Axel Méyé | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |
10 | ![]() | Idrissa Thiam | AM,F(PTC) | 24 | 73 | |
7 | ![]() | Boubacar Hanne | AM,F(PTC) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Mohammed Salem | HV(PC),DM(P) | 39 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |