Full Name: Benik Tunani Afobé
Tên áo: AFOBE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 31 (Feb 12, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Al Mesaimeer SC
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | Al Mesaimeer SC | 80 |
Aug 17, 2024 | Al Mesaimeer SC | 80 |
Jan 28, 2024 | Al Dhafra SCC | 80 |
Jan 24, 2024 | Al Dhafra SCC | 82 |
Jan 18, 2024 | Al Dhafra SCC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Benik Afobe | F(C) | 31 | 80 | ||
13 | Dheyab al Annabi | DM,TV,AM(C) | 34 | 67 | ||
Ismail Mahmoud | F(C) | 37 | 74 | |||
4 | Ismail Dahqani | HV,DM,TV(P) | 33 | 72 | ||
21 | Mohammad Jumaa | HV,DM,TV(T) | 38 | 73 | ||
7 | Yaseen Al-Bakhit | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
11 | Marvin Gakpa | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
10 | Idrissa Thiam | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
Mohammed Salem | HV(PC),DM(P) | 39 | 65 | |||
14 | Omar Ali | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 76 |