Full Name: Benik Tunani Afobé
Tên áo: AFOBE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 31 (Feb 12, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Al Dhafra SCC
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2024 | Al Dhafra SCC | 80 |
Jan 24, 2024 | Al Dhafra SCC | 82 |
Jan 18, 2024 | Al Dhafra SCC | 82 |
Aug 5, 2023 | Al Dhafra SCC | 82 |
Jan 27, 2023 | Hatta Club | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Benik Afobe | F(C) | 31 | 80 | ||
11 | Saeed al Kathiri | F(PTC) | 36 | 78 | ||
18 | Ahmed ali Alebri | F(PTC) | 34 | 76 | ||
Diogo Acosta | F(C) | 33 | 74 | |||
Carlos Fortes | F(C) | 29 | 76 | |||
16 | Pedro Pavlov | HV,DM(T) | 23 | 76 | ||
20 | Leonard Amesimeku | HV(C) | 20 | 73 | ||
92 | Saeed Jassim | F(C) | 29 | 63 |