Huấn luyện viên: Pavel Dochev
Biệt danh: Veilchen
Tên thu gọn: Aue
Tên viết tắt: ERZ
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Erzgebirgsstadion (16,485)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Aue
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Martin Mannel | GK | 36 | 78 | ||
14 | Boris Tashchy | AM,F(C) | 31 | 78 | ||
10 | Mirnes Pepić | DM,TV,AM(C) | 28 | 79 | ||
34 | Marvin Stefaniak | AM(PTC) | 29 | 78 | ||
13 | Erik Majetschak | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
24 | Steffen Nkansah | HV(PTC) | 28 | 76 | ||
26 | Kilian Jakob | HV,DM,TV,AM(PT) | 26 | 77 | ||
0 | Can Özkan | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 76 | ||
25 | Tim Kips | GK | 24 | 72 | ||
15 | Marcel Bär | AM,F(PTC) | 32 | 79 | ||
23 | Anthony Barylla | HV(PC) | 27 | 78 | ||
0 | Jonah Fabisch | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
11 | Omar Sijaric | AM(PTC),F(PT) | 23 | 76 | ||
29 | Linus Rosenlöcher | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
12 | Franco Schadlich | HV,DM(PT) | 20 | 68 | ||
0 | Pascal Fallmann | HV,DM,TV(P) | 21 | 74 | ||
22 | Louis Lord | GK | 21 | 70 | ||
4 | Niko Vukancic | HV(C) | 22 | 76 | ||
0 | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | |||
7 | Sean Seitz | AM(PT),F(PTC) | 22 | 74 | ||
36 | Max Uhlig | GK | 18 | 64 | ||
0 | HV(TC) | 19 | 70 | |||
21 | Maxim Burghardt | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Nord | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Dynamo Dresden | |
Chemnitzer FC | |
FSV Zwickau |