Biệt danh: Ujqerit e Debores
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: KS
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Skënderbeu (12,000)
Giải đấu: Kategoria Superiore
Địa điểm: Korçë
Quốc gia: Albania
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Paulo Estrela | TV,AM(C) | 26 | 78 | |
1 | ![]() | Marco Alia | GK | 24 | 75 | |
22 | ![]() | Albi Doka | HV,DM(P) | 27 | 77 | |
3 | ![]() | Lucho Vásquez | HV,DM(C) | 22 | 74 | |
23 | ![]() | Liridon Balaj | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | |
98 | ![]() | Bismark Charles | F(C) | 23 | 75 | |
28 | ![]() | Kristian Rroku | GK | 22 | 70 | |
97 | ![]() | Lucas Morais | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | |
7 | ![]() | Yuri Merlim | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | |
15 | ![]() | Saleh Nasr | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
20 | ![]() | Randy Dwumfour | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Kategoria Superiore | 8 |
![]() | Kategoria e Parë | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Albanian Cup | 1 |
![]() | Superkupa e Shqipërisë | 2 |
Cup History | ||
![]() | Albanian Cup | 2015 |
![]() | Superkupa e Shqipërisë | 2014 |
![]() | Superkupa e Shqipërisë | 2013 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | KS Flamurtari |
![]() | FK Partizani |