Biệt danh: Rovers. The Green. FGR.
Tên thu gọn: Forest Green
Tên viết tắt: FGR
Năm thành lập: 1890
Sân vận động: The New Lawn (5,147)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Nailsworth
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Ben Tozer | HV(PC),DM(C) | 35 | 74 | |
10 | ![]() | Liam Sercombe | DM(C),TV(PC) | 34 | 76 | |
15 | ![]() | Jordan Moore-Taylor | HV(TC) | 31 | 73 | |
5 | ![]() | Ryan Inniss | HV(C) | 29 | 74 | |
3 | ![]() | Sean Long | HV(PC),DM(P) | 29 | 74 | |
9 | ![]() | Christian Doidge | F(C) | 32 | 75 | |
6 | ![]() | Emmanuel Osadebe | TV,AM(PTC) | 28 | 72 | |
4 | ![]() | Cian Harries | HV,DM(C) | 27 | 73 | |
19 | ![]() | Adam May | DM,TV(C) | 27 | 76 | |
17 | ![]() | Jamie Robson | HV,DM(T) | 27 | 73 | |
22 | ![]() | Joe Quigley | F(C) | 28 | 70 | |
7 | ![]() | Kyle Mcallister | AM(PTC) | 26 | 75 | |
23 | ![]() | Harry Cardwell | F(C) | 28 | 67 | |
11 | ![]() | Tom Knowles | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | |
24 | ![]() | Jordon Garrick | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |
21 | ![]() | Teddy Jenks | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
21 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
16 | ![]() | Harvey Bunker | DM,TV(C) | 21 | 72 | |
14 | ![]() | Tyrese Omotoye | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | |
8 | ![]() | Charlie Mccann | DM,TV(C) | 22 | 71 | |
20 | ![]() | Jamie Searle | GK | 24 | 68 | |
12 | ![]() | Fiachra Pagel | GK | 21 | 60 | |
0 | ![]() | GK | 21 | 73 | ||
0 | ![]() | William Merrett | HV,DM,TV(T) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | FA Vase | 1 |
Cup History | ||
![]() | FA Vase | 1982 |