Huấn luyện viên: Steve Cotterill
Biệt danh: Rovers. The Green. FGR.
Tên thu gọn: Forest Green
Tên viết tắt: FGR
Năm thành lập: 1890
Sân vận động: The New Lawn (5,147)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Nailsworth
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ben Tozer | HV(PC),DM(C) | 34 | 74 | ||
10 | Liam Sercombe | DM(C),TV(PC) | 34 | 76 | ||
15 | Jordan Moore-Taylor | HV(TC) | 30 | 73 | ||
5 | Ryan Inniss | HV(C) | 29 | 74 | ||
3 | Sean Long | HV(PC),DM(P) | 29 | 74 | ||
10 | Christian Doidge | F(C) | 32 | 75 | ||
45 | Emmanuel Osadebe | TV,AM(PTC) | 28 | 72 | ||
19 | Adam May | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
17 | Jamie Robson | HV,DM(T) | 26 | 73 | ||
22 | Joe Quigley | F(C) | 27 | 70 | ||
7 | Kyle Mcallister | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
18 | Jacob Maddox | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 | ||
23 | Harry Cardwell | F(C) | 28 | 67 | ||
11 | Tom Knowles | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
21 | Teddy Jenks | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
27 | Harvey Bunker | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
23 | Tyrese Omotoye | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
2 | Marcel Lavinier | HV,DM(PT) | 23 | 70 | ||
31 | GK | 21 | 75 | |||
8 | Charlie Mccann | DM,TV(C) | 22 | 71 | ||
20 | Jamie Searle | GK | 23 | 68 | ||
41 | Fiachra Pagel | GK | 20 | 60 | ||
34 | Zach Mckenzie | HV(PC),DM(P) | 19 | 62 | ||
0 | William Merrett | HV,DM,TV(T) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Vase | 1 |
Cup History | ||
FA Vase | 1982 |