Full Name: Adonis Ajeti
Tên áo: AJETI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Feb 26, 1997)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 72
CLB: Rapperswil-Jona
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2023 | Rapperswil-Jona | 73 |
Nov 27, 2023 | Rapperswil-Jona | 77 |
Sep 1, 2021 | FC St. Gallen | 77 |
Sep 29, 2020 | FC St. Gallen | 77 |
Oct 4, 2019 | FC St. Gallen | 77 |
May 20, 2019 | FC St. Gallen | 77 |
Jul 22, 2017 | FC St. Gallen | 77 |
Jul 17, 2017 | FC St. Gallen | 75 |
Feb 9, 2016 | FC Wil | 75 |
Nov 9, 2015 | FC Basel đang được đem cho mượn: FC Basel II | 75 |
Oct 19, 2015 | FC Basel đang được đem cho mượn: FC Basel II | 75 |
Jul 29, 2015 | FC Basel đang được đem cho mượn: FC Basel II | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Danijel Subotić | F(C) | 36 | 77 | ||
21 | Dennis Iapichino | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | ||
31 | Denis Markaj | HV(PTC) | 33 | 71 | ||
19 | Arbnor Fejzullahu | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | ||
5 | Adonis Ajeti | HV(C) | 27 | 73 | ||
3 | Bruno Morgado | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 74 | ||
André Ribeiro | AM,F(PTC) | 27 | 74 | |||
1 | Calvin Heim | GK | 24 | 70 | ||
2 | Fabio Dixon | HV,DM,TV(P) | 25 | 74 | ||
7 | Eric Tia | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
F(C) | 20 | 65 | ||||
4 | Elias Mesonero | HV(PC) | 23 | 70 | ||
70 | Josué Schmidt | AM(PTC) | 25 | 68 | ||
27 | Dimitri Volkart | F(C) | 25 | 68 | ||
9 | Merlin Hadzi | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
33 | Noah Lovisa | HV(TC),DM(T) | 24 | 73 | ||
Samuel Kasongo | DM,TV,AM(C) | 22 | 68 | |||
18 | Alan Omerović | GK | 22 | 65 |