Huấn luyện viên: Moïn Chaabani
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: RS Berkane
Tên viết tắt: RSB
Năm thành lập: 1938
Sân vận động: Stade municipal de Berkane (10,000)
Giải đấu: Botola Pro
Địa điểm: Berkane
Quốc gia: Ma rốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munir el Kajoui | GK | 35 | 83 | ||
29 | Hamza Semmoumy | HV(PC),DM(P) | 32 | 77 | ||
4 | Issoufou Dayo | HV(C) | 33 | 82 | ||
0 | Mateus Criciúma | AM,F(PT) | 25 | 78 | ||
13 | Adil Tahif | HV(PC) | 23 | 77 | ||
6 | Mamadou Lamine Camara | HV,DM,TV(C) | 21 | 77 | ||
24 | Abdelilah Madkour | HV,DM(P) | 24 | 77 | ||
12 | Hamza Hamiani | GK | 30 | 78 | ||
19 | Hamza el Moussaoui | HV,DM,TV(T) | 31 | 80 | ||
40 | Oussama Bourouba | TV(C) | 21 | 62 | ||
34 | Ilyas Bel Fakih | TV(C) | 23 | 64 | ||
35 | Reda Hajji | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
8 | Ayoub Khairi | TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
0 | Mohamed Farhane | HV(PC),DM(C) | 28 | 76 | ||
17 | Yassine Labhiri | TV(C),AM(PTC) | 30 | 79 | ||
11 | Youssef Zghoudi | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
10 | Mohamed el Morabit | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
21 | Youssef Mehri | AM(PT),F(PTC) | 25 | 79 | ||
15 | Abdelhak Assal | HV(C) | 26 | 77 | ||
9 | Oussama Lamlioui | AM(PT),F(PTC) | 28 | 79 | ||
30 | Paul Bassène | F(C) | 23 | 77 | ||
2 | Amine el Maswab | HV(C) | 24 | 72 | ||
23 | Claude Gnolou | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
0 | Soumaila Sidibe | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
0 | Abdelilah Mouatassim | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |