Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Samtredia
Tên viết tắt: SAM
Năm thành lập: 1936
Sân vận động: Erosi Manjgaladze Stadium (15,000)
Giải đấu: Erovnuli Liga
Địa điểm: Samtredia
Quốc gia: Georgia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Levan Khmaladze | HV(T),DM(C) | 39 | 70 | ||
13 | Lasha Parunashvili | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
22 | José Carrillo | HV(C) | 29 | 76 | ||
8 | Eric Barrios | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
6 | Daniel Owusu | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
9 | Joseph Amoako | AM,F(PT) | 22 | 72 | ||
15 | Giorgi Kveladze | HV,DM(T) | 23 | 67 | ||
40 | Davit Ubilava | HV,DM(T) | 31 | 73 | ||
38 | Murodali Aknazarov | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
14 | Léo Assunpção | HV(C) | 22 | 70 | ||
7 | Rati Ardazishvili | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
1 | GK | 24 | 70 | |||
25 | Avtandil Labadze | GK | 26 | 67 | ||
4 | Jemal Chachua | HV(C) | 20 | 63 | ||
2 | Lasha Kvaratskhelia | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
17 | HV(PC),DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
20 | Filip Boskovski | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 68 | ||
33 | Giorgi Chkhaidze | TV(C) | 20 | 63 | ||
39 | Rocha André | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
30 | Malkhaz Chitaishvili | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
11 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
36 | AM(PC),F(P) | 17 | 65 | |||
10 | Natan Baiano | AM,F(PTC) | 26 | 67 | ||
24 | Roin Odishelidze | AM,F(TC) | 23 | 65 | ||
21 | Iñigo Martin | F(C) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Erovnuli Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |